[INT CF-] Torpedo Moscow |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 9 | 6 | 33.3% |
[INT CF-] Zhenis |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 5 | 2 | 0.0% |
Torpedo Moscow |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Torpedo Moscow |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 12-02-25 | 2 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 06-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 03-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 31-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
RUS D1 | 01-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.74 | -0.24 | -0.14 | T | 0.97 | 1.25 | 0.85 | T | X |
RUS D1 | 24-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 1 | -0.23 | -0.30 | -0.59 | T | 0.90 | -0.75 | 0.92 | T | T |
RUS D1 | 17-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.36 | -0.32 | -0.44 | H | 0.77 | -0.25 | -0.95 | B | T |
RUS D1 | 09-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.52 | -0.31 | -0.29 | T | 0.91 | 0.5 | 0.91 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Zhenis |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 30-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Kazakhstan LC | 23-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
KAZ PR | 10-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.42 | -0.31 | -0.39 | 0.85 | 0 | 0.97 | X | ||
KAZ PR | 03-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 6 | -0.40 | -0.30 | -0.41 | 0.90 | 0 | 0.86 | X | ||
KAZ PR | 26-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 2 | -0.79 | -0.20 | -0.12 | 0.90 | 1.5 | 0.92 | T | ||
KAZ PR | 19-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 0 | -0.52 | -0.31 | -0.27 | 0.92 | 0.5 | 0.90 | X | ||
KAZ PR | 04-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 8 | -0.30 | -0.32 | -0.50 | 0.76 | -0.5 | 1.00 | T | ||
KAZ PR | 29-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.14 | -0.21 | -0.75 | 0.98 | -1.25 | 0.78 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 33%
Torpedo Moscow |
Torpedo Moscow |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | 01-03-2025 | Khách | Chernomorets Novorossiysk | 13 Ngày |
RUS D1 | 08-03-2025 | Chủ | FC Ufa | 20 Ngày |
RUS D1 | 15-03-2025 | Khách | Neftekhimik Nizhnekamsk | 27 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
KAZ PR | 01-03-2025 | Khách | Kaisar Kyzylorda | 13 Ngày |
KAZ PR | 08-03-2025 | Chủ | Tobol Kostanai | 20 Ngày |
KAZ PR | 29-03-2025 | Khách | Ulytau Zhezkazgan | 41 Ngày |