[INT CF-] Dziugas Telsiai |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 9 | 6 | 16.7% |
[INT CF-] Grobina |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 5 | 11 | 50.0% |
Dziugas Telsiai |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Dziugas Telsiai |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 08-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 05-02-25 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 29-01-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 18-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LIT D1 | 09-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.28 | -0.30 | -0.54 | T | 0.97 | -0.5 | 0.85 | T | X |
LIT D1 | 02-11-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 11 - 3 | -0.49 | -0.31 | -0.32 | T | 0.79 | 0.25 | 0.97 | T | T |
LIT D1 | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.70 | -0.25 | -0.16 | T | 0.80 | 1 | -0.96 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Grobina |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 02-02-25 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 24-01-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 18-01-25 | 6 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 12-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LAT D1 | 23-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 7 | -0.40 | -0.28 | -0.47 | 0.75 | -0.25 | 0.95 | X | ||
LAT D1 | 20-11-24 | 2 - 3 (2 - 3) | 12 - 6 | -0.76 | -0.21 | -0.15 | 0.98 | 1.5 | 0.78 | T | ||
LAT D1 | 09-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.35 | -0.28 | -0.47 | 0.94 | -0.25 | 0.90 | X | ||
LAT D1 | 03-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 10 | -0.06 | -0.10 | -0.93 | 0.85 | -2.75 | 0.85 | X | ||
LAT D1 | 26-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 7 | -0.23 | -0.27 | -0.63 | 0.97 | -0.75 | 0.85 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
Dziugas Telsiai |
Dziugas Telsiai |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LIT D1 | 02-03-2025 | Khách | FK Zalgiris Vilnius | 8 Ngày |
LIT D1 | 08-03-2025 | Khách | Kauno Zalgiris | 14 Ngày |
LIT D1 | 14-03-2025 | Khách | DFK Dainava Alytus | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
INT CF | 28-02-2025 | Khách | FK Tauras Taurage | 6 Ngày |
LAT D1 | 06-03-2025 | Chủ | Jelgava | 12 Ngày |
LAT D1 | 11-03-2025 | Chủ | BFC Daugavpils | 17 Ngày |