Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Nicolás Servetto | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | W. Herrera | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
60 | Yeltzin Erique | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | José Cárdenas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Oscar Quiñonez | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
9 | D. Coronel | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | kevin rivera | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Lucas Ontivero | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Gorman Estacio | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Thiago Serpa | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Melvin diaz | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |