[HUN Women's Division 1-4] Puskas Akademia (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 15 | 0 | 6 | 59 | 23 | 45 | 4 | 71.4% |
11 | 7 | 0 | 4 | 31 | 17 | 21 | 4 | 63.6% |
10 | 8 | 0 | 2 | 28 | 6 | 24 | 4 | 80.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 20 | 7 | 12 | 66.7% |
[HUN Women's Division 1-2] Gyori Dozsa (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 18 | 1 | 2 | 88 | 17 | 55 | 2 | 85.7% |
10 | 8 | 1 | 1 | 41 | 3 | 25 | 2 | 80.0% |
11 | 10 | 0 | 1 | 47 | 14 | 30 | 2 | 90.9% |
6 | 4 | 1 | 1 | 24 | 12 | 13 | 66.7% |
Puskas Akademia (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN WD1 | 15-11-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 1 | -0.87 | -0.15 | -0.10 | T | 0.82 | -0.50 | 1.00 | T | X |
HUN WD1 | 29-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
HUN WCup | 26-04-23 | 4 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | -0.68 | -0.24 | -0.20 | B | 0.87 | 1.00 | 0.95 | B | T |
HUN WD1 | 16-10-22 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
HUN WD1 | 14-05-22 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
HUN WD1 | 20-03-22 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | H | - | - | - | ||
HUN WD1 | 25-09-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Puskas Akademia (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN WD1 | 28-04-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 3 - 12 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN WD1 | 19-04-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 2 - 4 | -0.14 | -0.18 | -0.83 | B | 0.90 | -1.75 | 0.80 | B | T |
HUN WD1 | 13-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN WD1 | 30-03-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN WD1 | 23-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN WD1 | 20-03-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 4 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN WD1 | 16-03-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN WD1 | 02-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 07-02-24 | 4 - 2 (2 - 2) | 4 - 6 | -0.67 | -0.24 | -0.24 | B | 0.85 | 1 | 0.85 | B | T |
INT CF | 26-01-24 | 6 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Gyori Dozsa (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN WD1 | 28-04-24 | 8 - 0 (5 - 0) | 12 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
HUN WCup | 25-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | -0.63 | -0.26 | -0.23 | 0.80 | 0.75 | -0.98 | X | ||
HUN WD1 | 20-04-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 10 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HUN WD1 | 13-04-24 | 1 - 9 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN WD1 | 30-03-24 | 8 - 0 (4 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
HUN WD1 | 24-03-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 0 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
HUN WCup | 20-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN WD1 | 17-03-24 | 0 - 7 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN WD1 | 09-03-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
HUN WD1 | 02-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:90% Tỷ lệ tài: 0%
Puskas Akademia (w) |
Puskas Akademia (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN WD1 | 11-05-2024 | Khách | Astra Hungary (W) | 6 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN WD1 | 11-05-2024 | Chủ | Szekszard UFC (W) | 6 Ngày |