[GUA Liga Nacional-16] Deportivo Xinabajul |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 8 | 4 | 12 | 32 | 47 | 28 | 16 | 33.3% |
12 | 6 | 1 | 5 | 19 | 16 | 19 | 16 | 50.0% |
12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 31 | 9 | 17 | 16.7% |
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | 11 | 50.0% |
[GUA Liga Nacional-12] Marquense |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 7 | 9 | 8 | 23 | 30 | 30 | 12 | 29.2% |
13 | 6 | 5 | 2 | 16 | 8 | 23 | 12 | 46.2% |
11 | 1 | 4 | 6 | 7 | 22 | 7 | 15 | 9.1% |
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 7 | 6 | 16.7% |
Deportivo Xinabajul |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GUA D2 | 04-06-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.48 | -0.35 | -0.29 | T | 0.79 | 0.25 | -0.97 | T | X |
GUA D2 | 17-03-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GUA D2 | 30-01-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | -0.51 | -0.33 | -0.31 | H | 0.97 | 0.50 | 0.73 | T | X |
GUA D2 | 21-11-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GUA D2 | 17-10-21 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GUA D2 | 02-09-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
GUA D2 | 08-04-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.65 | -0.29 | -0.20 | T | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T | X |
GUA D2 | 28-02-21 | 3 - 2 (2 - 0) | 8 - 6 | -0.50 | -0.35 | -0.30 | B | 0.74 | 0.25 | 0.96 | B | T |
GUA D2 | 01-11-20 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GUA D2 | 01-03-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%
Deportivo Xinabajul |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GUA D1 | 23-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 0 | -0.63 | -0.29 | -0.23 | H | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | X |
GUA D1 | 15-09-24 | 3 - 3 (1 - 1) | - | -0.60 | -0.31 | -0.24 | H | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | T |
GUA D1 | 08-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 8 | -0.66 | -0.29 | -0.20 | B | 0.71 | 0.75 | 0.99 | B | H |
GUA D1 | 02-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.70 | -0.26 | -0.19 | T | 0.79 | 1 | 0.91 | T | T |
GUA D1 | 26-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.42 | -0.33 | -0.40 | T | 0.80 | 0 | 0.90 | T | H |
GUA D1 | 18-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GUA D1 | 11-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
GUA D1 | 04-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GUA D1 | 29-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.71 | -0.26 | -0.18 | B | 0.73 | 1 | 0.97 | H | T |
GUA D1 | 26-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 75%
Marquense |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GUA D1 | 22-09-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 0 | -0.41 | -0.35 | -0.39 | 0.79 | 0 | 0.91 | T | ||
GUA D1 | 15-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
GUA D1 | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 13 - 1 | -0.51 | -0.32 | -0.32 | 0.96 | 0.5 | 0.74 | X | ||
GUA D1 | 01-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | -0.53 | -0.33 | -0.29 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | ||
GUA D1 | 25-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | -0.56 | -0.31 | -0.29 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
GUA D1 | 19-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.42 | -0.34 | -0.39 | 0.79 | 0 | 0.91 | X | ||
GUA D1 | 10-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.54 | -0.33 | -0.28 | 0.86 | 0.5 | 0.84 | H | ||
GUA D1 | 04-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 12-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
GUA D2 | 02-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
Deportivo Xinabajul |
Deportivo Xinabajul |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GUA D1 | 06-10-2024 | Khách | CSD Municipal | 7 Ngày |
GUA D1 | 13-10-2024 | Chủ | Malacateco | 14 Ngày |
GUA D1 | 20-10-2024 | Khách | Coban Imperial | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GUA D1 | 06-10-2024 | Chủ | Guastatoya | 7 Ngày |
GUA D1 | 13-10-2024 | Khách | Antigua GFC | 14 Ngày |
GUA D1 | 20-10-2024 | Chủ | Xelaju MC | 21 Ngày |