So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0.5
0.80
0.90
2.5
0.86
1.99
3.35
3.15
Live
-0.98
0.5
0.80
0.92
2.5
0.88
1.93
3.35
3.30
Run
-0.25
0.25
0.07
-0.23
4.5
0.03
1.01
13.50
17.00
BET365Sớm
1.00
0.5
0.85
0.95
2.5
0.90
1.95
3.30
3.60
Live
1.00
0.5
0.85
0.98
2.5
0.88
1.95
3.30
3.60
Run
0.60
0
-0.71
-0.50
3.5
0.40
1.00
29.00
101.00
Mansion88Sớm
0.96
0.5
0.80
0.84
2.5
0.92
1.95
3.30
3.25
Live
-0.94
0.5
0.78
0.95
2.5
0.87
2.06
3.25
3.05
Run
0.39
0
-0.51
-0.26
4.5
0.12
1.01
9.70
150.00
188betSớm
0.94
0.5
0.84
0.89
2.5
0.89
1.99
3.35
3.15
Live
0.89
0.5
0.95
0.93
2.5
0.89
1.93
3.35
3.30
Run
-0.24
0.25
0.08
-0.22
4.5
0.04
1.01
13.50
17.00
SbobetSớm
0.77
0.25
-0.95
0.90
2.5
0.90
1.94
3.16
3.22
Live
-0.96
0.5
0.80
0.91
2.5
0.91
2.04
3.14
3.20
Run
0.62
0
-0.78
-0.36
4.5
0.22
1.23
4.44
12.00

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Netanya
ChủHòaKhách
Hapoel Bnei Sakhnin FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi NetanyaSo Sánh Sức MạnhHapoel Bnei Sakhnin FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-6] Maccabi Netanya
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2411211383635645.8%
12615201519650.0%
12516182116741.7%
64111361366.7%
[ISR Premier League-10] Hapoel Bnei Sakhnin FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2367101930241026.1%
11443101116936.4%
1223791991016.7%
614187716.7%

Thành tích đối đầu

Maccabi Netanya            
Chủ - Khách
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Netanya
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Netanya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D130-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.37-0.29-0.46B0.82-0.251.00BX
ISR D130-01-240 - 1
(0 - 0)
10 - 1-0.54-0.30-0.28B0.860.500.96BX
ISR D102-12-231 - 1
(0 - 1)
11 - 3-0.34-0.31-0.47H0.93-0.250.89BX
ISR LATTC13-08-230 - 3
(0 - 1)
5 - 10-0.35-0.29-0.46T0.87-0.250.97TT
ISR D107-01-230 - 0
(0 - 0)
4 - 10-0.46-0.31-0.35H0.920.250.90TX
ISR D110-09-220 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.32-0.30-0.49H0.97-0.250.79BX
ISR D110-05-223 - 0
(1 - 0)
9 - 5-0.58-0.30-0.24T0.970.750.85TT
ISR D110-04-221 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.36-0.32-0.44H0.77-0.25-0.95BX
ISR D117-01-221 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.55-0.31-0.26T0.820.501.00TX
ISR D102-10-211 - 3
(1 - 2)
4 - 1-0.43-0.34-0.35T-0.930.250.75TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Maccabi Netanya            
Chủ - Khách
Maccabi NetanyaBeitar Jerusalem
Hapoel Umm Al FahmMaccabi Netanya
Maccabi HaifaMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaMaccabi Bnei Raina
Ironi TiberiasMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaAshdod MS
Hapoel Beer ShevaMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaMaccabi Petah Tikva FC
Hapoel JerusalemMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Haifa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D101-01-253 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.31-0.28-0.53T0.94-0.50.88TT
ISR CUP29-12-240 - 2
(0 - 0)
0 - 8---T--
ISR D121-12-242 - 1
(1 - 1)
3 - 7-0.76-0.20-0.15B0.951.50.87TX
ISR D114-12-242 - 0
(1 - 0)
9 - 3-0.45-0.31-0.37T-0.970.250.79TX
ISR D109-12-242 - 3
(2 - 1)
3 - 4-0.37-0.31-0.44T0.76-0.25-0.94TT
ISR D103-12-242 - 2
(2 - 0)
3 - 1-0.51-0.30-0.31H0.960.50.86TT
ISR D130-11-241 - 0
(0 - 0)
11 - 0-0.65-0.25-0.22B1.0010.82HX
ISR D110-11-241 - 2
(0 - 2)
5 - 3-0.52-0.29-0.31B0.920.50.90BT
ISR D102-11-242 - 3
(1 - 2)
6 - 11-0.42-0.30-0.40T0.8500.97TT
ISR D128-10-240 - 3
(0 - 2)
5 - 5-0.47-0.29-0.35B0.890.250.93BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Hapoel Bnei Sakhnin FC            
Chủ - Khách
Hapoel Bnei Sakhnin FCIroni Tiberias
Ashdod MSHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCIroni Modiin
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Beer Sheva
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel JerusalemHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Haifa
Hapoel HaderaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Tel Aviv
Hapoel Bnei Sakhnin FCBeitar Jerusalem
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D104-01-250 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.50-0.32-0.310.750.25-0.99X
ISR D131-12-243 - 5
(2 - 2)
2 - 9-0.41-0.34-0.360.780-0.96T
ISR CUP26-12-242 - 2
(2 - 0)
3 - 3-0.83-0.20-0.130.901.750.80T
ISR D121-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 12-0.20-0.25-0.680.93-10.89X
ISR D114-12-241 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.42-0.32-0.380.800-0.98X
ISR D108-12-241 - 0
(1 - 0)
9 - 5-0.41-0.31-0.400.8700.95X
ISR D103-12-240 - 2
(0 - 0)
6 - 3-0.41-0.31-0.390.8600.96X
ISR D130-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.35-0.30-0.460.86-0.250.96X
ISR D110-11-240 - 4
(0 - 2)
5 - 6-0.19-0.24-0.69-0.97-10.79T
ISR D105-11-242 - 1
(1 - 0)
2 - 12-0.33-0.28-0.520.82-0.50.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Maccabi NetanyaSo sánh số liệuHapoel Bnei Sakhnin FC
  • 17Tổng số ghi bàn10
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.0
  • 14Tổng số mất bàn14
  • 1.4Trung bình mất bàn1.4
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Netanya
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Hapoel Bnei Sakhnin FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Maccabi Netanya
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem0XemXem9XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
650183.3%Xem350.0%233.3%Xem
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem5XemXem7XemXem4XemXem31.2%XemXem4XemXem25%XemXem8XemXem50%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem0XemXem6XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
613216.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi NetanyaThời gian ghi bànHapoel Bnei Sakhnin FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    14
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    4
    1
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    8
    3
    Bàn thắng H1
    9
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi NetanyaChi tiết về HT/FTHapoel Bnei Sakhnin FC
  • 2
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    3
    8
    H/H
    3
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    6
    4
    B/B
ChủKhách
Maccabi NetanyaSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Bnei Sakhnin FC
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    8
    Hòa
    6
    3
    Mất 1 bàn
    3
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Netanya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR CUP14-01-2025KháchMaccabi Haifa3 Ngày
ISR D118-01-2025KháchMaccabi Tel Aviv7 Ngày
ISR D125-01-2025ChủHapoel Hadera14 Ngày
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR CUP14-01-2025KháchMaccabi Petah Tikva FC3 Ngày
ISR D118-01-2025ChủMaccabi Haifa7 Ngày
ISR D125-01-2025KháchBeitar Jerusalem14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Maccabi Netanya
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 45.8%Thắng26.1% [6]
  • [2] 8.3%Hòa30.4% [6]
  • [11] 45.8%Bại43.5% [10]
  • Chủ/Khách
  • [6] 25.0%Thắng8.7% [2]
  • [1] 4.2%Hòa13.0% [3]
  • [5] 20.8%Bại30.4% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    1.58 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.30
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.43
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa36.36% [4]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Maccabi Netanya VS Hapoel Bnei Sakhnin FC ngày 11-01-2025 - Thông tin đội hình