[ENG Women's South Conference-3] Oxford United (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 10 | 1 | 5 | 31 | 16 | 31 | 3 | 62.5% |
8 | 5 | 0 | 3 | 16 | 6 | 15 | 4 | 62.5% |
8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 10 | 16 | 2 | 62.5% |
6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 7 | 12 | 66.7% |
[ENG Women's South Conference-11] Plymouth Argyle (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 5 | 0 | 11 | 18 | 40 | 15 | 11 | 31.3% |
9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 27 | 9 | 11 | 33.3% |
7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 13 | 6 | 9 | 28.6% |
6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 11 | 12 | 66.7% |
Oxford United (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EWSL | 25-08-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
EWSL | 28-01-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 1 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG FA WC | 10-12-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 0 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
EWSL | 17-09-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
EWSL | 26-03-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG FA WC | 11-12-22 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
EWSL | 28-08-22 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
EWSL | 21-11-21 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
EWSL | 05-09-21 | 0 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
EWSL | 15-12-19 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | -0.37 | -0.26 | -0.52 | T | 0.76 | -0.50 | 0.94 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:90% Tỷ lệ tài: 0%
Oxford United (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FA WC | 24-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.50 | -0.28 | -0.37 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | X |
EWSL | 17-11-24 | 4 - 2 (2 - 2) | 3 - 2 | -0.86 | -0.18 | -0.11 | B | 0.92 | 2 | 0.78 | H | T |
EWSL | 10-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FA WC | 03-11-24 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
EWSL | 27-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
EWSL | 13-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
EWSL | 06-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG WPR LC | 29-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 13 | - | - | - | H | - | - | |||
EWSL | 25-09-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 1 - 5 | -0.07 | -0.10 | -0.99 | T | 0.77 | -3.75 | 0.93 | B | X |
EWSL | 22-09-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Plymouth Argyle (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG WPR LC | 01-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FA WC | 24-11-24 | 1 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
EWSL | 17-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
EWSL | 10-11-24 | 4 - 3 (1 - 2) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FA WC | 03-11-24 | 6 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG WPR LC | 20-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
EWSL | 13-10-24 | 1 - 5 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
EWSL | 09-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 4 | -0.35 | -0.26 | -0.53 | 0.83 | -0.5 | 0.87 | X | ||
EWSL | 06-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG WPR LC | 29-09-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 2 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Oxford United (w) |
Oxford United (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EWSL | 05-01-2025 | Khách | Gwalia United (W) | 21 Ngày |
EWSL | 12-01-2025 | Chủ | AFC Wimbledon (W) | 28 Ngày |
EWSL | 02-02-2025 | Khách | Cheltenham Town (W) | 49 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EWSL | 05-01-2025 | Chủ | Milton Keynes Dons (W) | 21 Ngày |
EWSL | 12-01-2025 | Khách | Hashtag United (W) | 28 Ngày |
EWSL | 02-02-2025 | Chủ | Lewes (W) | 49 Ngày |