Bên nào sẽ thắng?

Brommapojkarna (w)
ChủHòaKhách
Orebro (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Brommapojkarna (w)So Sánh Sức MạnhOrebro (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 31%So Sánh Đối Đầu69%
  • Tất cả
  • 1T 2H 3B
    3T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Damallsvenskan-9] Brommapojkarna (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
257612314727928.0%
124351823151133.3%
13337132412823.1%
6114516416.7%
[SWE Damallsvenskan-13] Orebro (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2554161841191320.0%
123361117121325.0%
13211072471315.4%
612338516.7%

Thành tích đối đầu

Brommapojkarna (w)            
Chủ - Khách
Orebro (W)Brommapojkarna (W)
Brommapojkarna (W)Orebro (W)
Orebro (W)Brommapojkarna (W)
Brommapojkarna (W)Orebro (W)
Orebro (W)Brommapojkarna (W)
Brommapojkarna (W)Orebro (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD106-06-244 - 1
(2 - 0)
2 - 4-0.29-0.30-0.53B0.87-0.500.89BT
INT CF06-04-240 - 0
(0 - 0)
- ---H---
SWE WD107-10-231 - 4
(0 - 1)
- -0.69-0.24-0.19T0.821.001.00TT
SWE WD114-05-231 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.26-0.27-0.59H0.92-0.750.90BX
SWE WD114-08-224 - 0
(3 - 0)
- -0.78-0.20-0.15B0.90-0.670.92BT
SWE WD117-04-221 - 2
(0 - 0)
3 - 5-0.36-0.28-0.49B0.90-0.250.86BT

Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Brommapojkarna (w)            
Chủ - Khách
Brommapojkarna (W)AIK Solna (W)
Brommapojkarna (W)Bollstanas Sk (W)
Vaxjo (W)Brommapojkarna (W)
Brommapojkarna (W)Djurgardens (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Brommapojkarna (W)
Brommapojkarna (W)FC Rosengard (W)
Brommapojkarna (W)AIK Solna (W)
Orebro (W)Brommapojkarna (W)
Brommapojkarna (W)Kristianstads DFF (W)
Trelleborgs FF (W)Brommapojkarna (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF09-08-241 - 2
(1 - 1)
4 - 2---B--
INT CF03-08-243 - 2
(3 - 1)
11 - 4---T--
SWE WD106-07-242 - 1
(1 - 0)
2 - 2-0.53-0.29-0.31B0.900.50.92BT
SWE WD130-06-240 - 3
(0 - 1)
4 - 7-0.44-0.29-0.39B0.780-0.96BT
SWE WD124-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.54-0.29-0.29H0.840.50.98TX
SWE WD116-06-240 - 7
(0 - 4)
2 - 7-0.06-0.10-0.96B-0.99-2.750.81BT
SWE WD112-06-242 - 2
(2 - 1)
3 - 7-0.58-0.27-0.27H0.950.750.81TT
SWE WD106-06-244 - 1
(2 - 0)
2 - 4-0.29-0.30-0.53B0.87-0.50.89BT
SWE WD125-05-241 - 3
(1 - 0)
1 - 4-0.26-0.27-0.59B0.86-0.750.90BT
SWE WD119-05-240 - 2
(0 - 1)
6 - 6---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 86%

Orebro (w)            
Chủ - Khách
Orebro (W)Djurgardens (W)
Vittsjo GIK (W)Orebro (W)
Orebro (W)BK Hacken (W)
FC Rosengard (W)Orebro (W)
Linkopings (W)Orebro (W)
Orebro (W)Trelleborgs FF (W)
Orebro (W)Brommapojkarna (W)
AIK Solna (W)Orebro (W)
Orebro (W)Pitea IF (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Orebro (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD106-07-241 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.24-0.29-0.600.93-0.750.89X
SWE WD130-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.63-0.28-0.210.840.750.98X
SWE WD126-06-240 - 1
(0 - 0)
7 - 8-0.08-0.15-0.891.00-20.76X
SWE WD120-06-244 - 0
(3 - 0)
9 - 2-----
SWE WD116-06-242 - 1
(2 - 1)
3 - 3-0.76-0.21-0.150.991.50.77H
SWE WD112-06-241 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.72-0.23-0.160.911.250.85X
SWE WD106-06-244 - 1
(2 - 0)
2 - 4-0.29-0.30-0.53B0.87-0.50.89BT
SWE WD125-05-241 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.53-0.29-0.300.880.50.88X
SWE WD119-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 6-----
SWE WD113-05-242 - 1
(2 - 0)
5 - 7-0.63-0.27-0.220.850.750.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

Brommapojkarna (w)So sánh số liệuOrebro (w)
  • 11Tổng số ghi bàn8
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.8
  • 25Tổng số mất bàn12
  • 2.5Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Brommapojkarna (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
610516.7%Xem583.3%116.7%Xem
Orebro (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
650166.7%Xem00.0%480.0%Xem
Brommapojkarna (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
620433.3%Xem350.0%116.7%Xem
Orebro (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
530260.0%Xem120.0%480.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Brommapojkarna (w)Thời gian ghi bànOrebro (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    9
    0 Bàn
    3
    5
    1 Bàn
    4
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    7
    4
    Bàn thắng H1
    8
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Brommapojkarna (w)Chi tiết về HT/FTOrebro (w)
  • 2
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    3
    3
    H/H
    1
    6
    H/B
    2
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    5
    4
    B/B
ChủKhách
Brommapojkarna (w)Số bàn thắng trong H1&H2Orebro (w)
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    3
    Hòa
    2
    7
    Mất 1 bàn
    5
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Brommapojkarna (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD131-08-2024KháchLinkopings (W)7 Ngày
SWE WD107-09-2024KháchFC Rosengard (W)14 Ngày
SWE WD114-09-2024ChủHammarby (W)21 Ngày
Orebro (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD131-08-2024KháchKristianstads DFF (W)7 Ngày
SWE WD107-09-2024ChủLinkopings (W)14 Ngày
SWE WD114-09-2024ChủFC Rosengard (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 28.0%Thắng20.0% [5]
  • [6] 24.0%Hòa16.0% [5]
  • [12] 48.0%Bại64.0% [16]
  • Chủ/Khách
  • [4] 16.0%Thắng8.0% [2]
  • [3] 12.0%Hòa4.0% [1]
  • [5] 20.0%Bại40.0% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    47 
  • TB được điểm
    1.24 
  • TB mất điểm
    1.88 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.72 
  • TB mất điểm
    0.92 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    0.72
  • TB mất điểm
    1.64
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    0.68
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 18.18%Hòa9.09% [1]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [5] 45.45%Mất 2 bàn+ 45.45% [5]

Brommapojkarna (w) VS Orebro (w) ngày 25-08-2024 - Thông tin đội hình