So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0
0.80
0.80
2.25
0.96
2.57
3.25
2.36
Live
-0.95
0
0.83
0.91
2.25
0.95
2.73
3.20
2.37
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.15
2.5
0.01
19.50
1.01
16.00
BET365Sớm
0.85
0
0.95
0.95
2.25
0.85
2.50
3.00
2.60
Live
-0.98
0
0.77
0.90
2.25
0.90
2.62
3.10
2.40
Run
-0.77
0
0.60
-0.13
2.5
0.07
17.00
1.02
17.00
Mansion88Sớm
0.85
0
0.91
0.75
2.25
-0.99
2.45
3.15
2.53
Live
-0.94
0
0.78
0.88
2.25
0.94
2.69
3.10
2.36
Run
-0.78
0
0.66
-0.12
2.5
0.03
7.20
1.32
4.95
188betSớm
0.97
0
0.81
0.81
2.25
0.97
2.57
3.25
2.36
Live
-0.94
0
0.84
0.92
2.25
0.96
2.68
3.20
2.42
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.14
2.5
0.02
19.50
1.01
16.00
SbobetSớm
1.00
0
0.82
0.85
2.25
0.95
2.60
2.97
2.38
Live
-0.93
0
0.76
0.87
2.25
0.95
2.76
3.03
2.33
Run
-0.70
0
0.58
-0.27
2.5
0.15
9.60
1.14
7.10

Bên nào sẽ thắng?

Vanraure Hachinohe FC
ChủHòaKhách
FC Osaka
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vanraure Hachinohe FCSo Sánh Sức MạnhFC Osaka
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-11] Vanraure Hachinohe FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
381313124442521134.2%
19883261632742.1%
195591826201326.3%
623197933.3%
[JPN J3-6] FC Osaka
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38151310433158639.5%
19883251432642.1%
19757181726836.8%
64021051266.7%

Thành tích đối đầu

Vanraure Hachinohe FC            
Chủ - Khách
Osaka FCVanraure Hachinohe FC
Vanraure Hachinohe FCOsaka FC
Osaka FCVanraure Hachinohe FC
Osaka FCVanraure Hachinohe FC
Vanraure Hachinohe FCOsaka FC
Vanraure Hachinohe FCOsaka FC
Osaka FCVanraure Hachinohe FC
Osaka FCVanraure Hachinohe FC
Vanraure Hachinohe FCOsaka FC
Osaka FCVanraure Hachinohe FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D310-04-242 - 0
(1 - 0)
2 - 1-0.46-0.33-0.33B0.890.250.93BH
JPN D329-07-230 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.41-0.32-0.37H0.830.00-0.97HX
JPN D327-05-230 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.41-0.30-0.40T0.890.000.93TX
JPN JFL15-09-180 - 1
(0 - 1)
3 - 1-0.36-0.30-0.46T0.80-0.250.96TX
JPN JFL01-04-182 - 1
(2 - 0)
- ---T---
JPN JFL16-07-172 - 1
(1 - 1)
- -0.40-0.31-0.41T0.910.000.85TT
JPN JFL14-05-173 - 1
(0 - 0)
- -0.47-0.29-0.35B0.910.250.85BT
JPN JFL25-06-163 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.49-0.32-0.32B0.810.250.95BT
JPN JFL29-04-161 - 2
(0 - 2)
- ---B---
JPN JFL05-07-150 - 1
(0 - 0)
0 - 3-0.34-0.31-0.47T0.85-0.250.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Vanraure Hachinohe FC            
Chủ - Khách
Kataller ToyamaVanraure Hachinohe FC
AC Nagano ParceiroVanraure Hachinohe FC
Vanraure Hachinohe FCKamatamare Sanuki
FC RyukyuVanraure Hachinohe FC
Vanraure Hachinohe FCNara Club
Giravanz KitakyushuVanraure Hachinohe FC
Vanraure Hachinohe FCAzul Claro Numazu
Imabari FCVanraure Hachinohe FC
Vanraure Hachinohe FCOmiya Ardija
Grulla MoriokaVanraure Hachinohe FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D317-11-243 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.50-0.31-0.32B-0.980.50.80BT
JPN D309-11-240 - 1
(0 - 0)
8 - 2-0.41-0.30-0.39T0.8500.97TX
JPN D303-11-243 - 3
(1 - 0)
4 - 3-0.41-0.32-0.39H0.8500.97HT
JPN D326-10-241 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.43-0.31-0.38H0.770-0.95HX
JPN D320-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.50-0.31-0.31H1.000.50.82TX
JPN D312-10-240 - 3
(0 - 1)
9 - 2-0.49-0.32-0.30T-0.970.50.79TT
JPN D306-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.42-0.30-0.39T0.8100.95TX
JPN D328-09-243 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.60-0.29-0.23B0.890.750.93BT
JPN D321-09-242 - 3
(2 - 1)
0 - 6-0.33-0.32-0.47B0.94-0.250.88BT
JPN D314-09-241 - 2
(0 - 0)
9 - 3-0.23-0.29-0.60T0.95-0.750.87TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

FC Osaka            
Chủ - Khách
Osaka FCSC Sagamihara
Osaka FCYokohama SCC
FC GifuOsaka FC
MiyazakiOsaka FC
Osaka FCGiravanz Kitakyushu
Nara ClubOsaka FC
Osaka FCGrulla Morioka
FC RyukyuOsaka FC
Osaka FCFukushima United FC
Azul Claro NumazuOsaka FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D315-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.49-0.32-0.310.780.25-0.96X
JPN D309-11-245 - 0
(3 - 0)
6 - 1-0.66-0.26-0.190.9710.85T
JPN D302-11-242 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.43-0.32-0.370.790-0.97X
JPN D327-10-241 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.36-0.32-0.450.80-0.25-0.98X
JPN D319-10-243 - 2
(1 - 0)
5 - 3-0.47-0.33-0.320.840.250.98T
JPN D313-10-240 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.33-0.32-0.470.94-0.250.88X
JPN D304-10-241 - 0
(1 - 0)
5 - 1-0.68-0.26-0.190.9210.90X
JPN D328-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.39-0.31-0.420.9900.83X
JPN D323-09-241 - 2
(0 - 1)
8 - 5-0.44-0.33-0.35-0.960.250.78T
JPN D315-09-240 - 1
(0 - 0)
8 - 9-0.47-0.31-0.340.890.250.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Vanraure Hachinohe FCSo sánh số liệuFC Osaka
  • 15Tổng số ghi bàn14
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.4
  • 14Tổng số mất bàn8
  • 1.4Trung bình mất bàn0.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Vanraure Hachinohe FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
37XemXem14XemXem6XemXem17XemXem37.8%XemXem14XemXem37.8%XemXem20XemXem54.1%XemXem
18XemXem8XemXem4XemXem6XemXem44.4%XemXem6XemXem33.3%XemXem12XemXem66.7%XemXem
19XemXem6XemXem2XemXem11XemXem31.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem8XemXem42.1%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem
FC Osaka
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
37XemXem16XemXem6XemXem15XemXem43.2%XemXem10XemXem27%XemXem24XemXem64.9%XemXem
19XemXem8XemXem5XemXem6XemXem42.1%XemXem8XemXem42.1%XemXem10XemXem52.6%XemXem
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem2XemXem11.1%XemXem14XemXem77.8%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Vanraure Hachinohe FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
37XemXem12XemXem9XemXem16XemXem32.4%XemXem11XemXem29.7%XemXem19XemXem51.4%XemXem
18XemXem6XemXem5XemXem7XemXem33.3%XemXem7XemXem38.9%XemXem9XemXem50%XemXem
19XemXem6XemXem4XemXem9XemXem31.6%XemXem4XemXem21.1%XemXem10XemXem52.6%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem
FC Osaka
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
37XemXem13XemXem15XemXem9XemXem35.1%XemXem14XemXem37.8%XemXem19XemXem51.4%XemXem
19XemXem7XemXem7XemXem5XemXem36.8%XemXem9XemXem47.4%XemXem9XemXem47.4%XemXem
18XemXem6XemXem8XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem27.8%XemXem10XemXem55.6%XemXem
623133.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Vanraure Hachinohe FCThời gian ghi bànFC Osaka
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 20
    20
    0 Bàn
    10
    9
    1 Bàn
    5
    6
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    2
    2
    4+ Bàn
    10
    14
    Bàn thắng H1
    18
    17
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Vanraure Hachinohe FCChi tiết về HT/FTFC Osaka
  • 2
    6
    T/T
    1
    2
    T/H
    1
    1
    T/B
    8
    5
    H/T
    15
    16
    H/H
    4
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    5
    4
    B/B
ChủKhách
Vanraure Hachinohe FCSố bàn thắng trong H1&H2FC Osaka
  • 3
    5
    Thắng 2+ bàn
    7
    6
    Thắng 1 bàn
    17
    18
    Hòa
    7
    4
    Mất 1 bàn
    3
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vanraure Hachinohe FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
FC Osaka
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Chấn thương và Án treo giò

Vanraure Hachinohe FC
Chấn thương
FC Osaka

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 34.2%Thắng39.5% [15]
  • [13] 34.2%Hòa34.2% [15]
  • [12] 31.6%Bại26.3% [10]
  • Chủ/Khách
  • [8] 21.1%Thắng18.4% [7]
  • [8] 21.1%Hòa13.2% [5]
  • [3] 7.9%Bại18.4% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44 
  • Bàn thua
    42 
  • TB được điểm
    1.16 
  • TB mất điểm
    1.11 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    43
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    0.82
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.66
  • TB mất điểm
    0.37
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [4] 40.00%Hòa27.27% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Vanraure Hachinohe FC VS FC Osaka ngày 24-11-2024 - Thông tin đội hình