So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
1
0.89
0.86
2.75
1.00
1.55
4.20
5.00
Live
0.95
0.75
0.94
0.87
2.5
0.99
1.73
3.70
4.35
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
2.5
0.01
1.11
6.70
31.00
BET365Sớm
0.93
1
0.93
1.00
3
0.85
1.53
4.00
5.25
Live
0.83
0.75
-0.97
0.90
2.5
0.95
1.66
3.60
5.00
Run
-0.91
0
0.77
-0.14
2.5
0.08
1.00
51.00
501.00
Mansion88Sớm
0.98
1
0.88
0.87
2.75
0.97
1.53
4.10
4.90
Live
-0.80
1
0.70
-0.92
2.75
0.79
1.66
3.70
4.30
Run
0.71
0
-0.81
-0.15
2.5
0.07
1.12
5.20
55.00
188betSớm
1.00
1
0.90
0.87
2.75
-0.99
1.55
4.20
5.00
Live
0.95
0.75
0.97
0.90
2.5
0.98
1.73
3.70
4.35
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.12
2.5
0.02
1.11
6.70
31.00
SbobetSớm
0.96
1
0.90
0.86
2.75
0.98
1.49
3.77
4.83
Live
0.97
0.75
0.93
0.93
2.5
0.95
1.64
3.60
4.67
Run
0.76
0
-0.86
-0.35
2.5
0.25
1.11
5.30
55.00

Bên nào sẽ thắng?

Hvidovre IF
ChủHòaKhách
Roskilde
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hvidovre IFSo Sánh Sức MạnhRoskilde
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN 1st Division-5] Hvidovre IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19856231929542.1%
963017621266.7%
1022661381120.0%
612356516.7%
[DEN 1st Division-12] Roskilde
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
182115123771211.1%
910861831211.1%
911761941211.1%
6105314316.7%

Thành tích đối đầu

Hvidovre IF            
Chủ - Khách
RoskildeHvidovre IF
Hvidovre IFRoskilde
RoskildeHvidovre IF
Hvidovre IFRoskilde
RoskildeHvidovre IF
Hvidovre IFRoskilde
RoskildeHvidovre IF
RoskildeHvidovre IF
Hvidovre IFRoskilde
RoskildeHvidovre IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D113-09-242 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.28-0.27-0.53B0.98-0.500.90BX
DEN D125-07-200 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.54-0.27-0.29H0.840.500.98TX
DEN D110-11-190 - 2
(0 - 1)
4 - 5-0.43-0.27-0.40T0.880.001.00TX
DEN D125-08-193 - 2
(0 - 0)
8 - 3-0.51-0.28-0.31T0.980.500.90TT
DEN D128-04-191 - 1
(0 - 0)
2 - 9-0.53-0.27-0.29H0.900.500.98TX
DEN D117-03-190 - 2
(0 - 2)
7 - 4-0.40-0.29-0.40B0.850.00-0.97BX
DEN D123-09-183 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.41-0.29-0.40B0.900.000.98BT
INT CF31-01-150 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.43-0.29-0.41H-0.950.250.77TX
DAN Cup10-09-141 - 1
(1 - 0)
4 - 9-0.31-0.29-0.52H0.85-0.500.91BX
INT CF12-07-145 - 1
(4 - 0)
3 - 2---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Hvidovre IF            
Chủ - Khách
Herfolge Boldklub KogeHvidovre IF
Hillerod FodboldHvidovre IF
Hvidovre IFVendsyssel
AC HorsensHvidovre IF
Hvidovre IFKolding FC
Hvidovre IFKolding FC
VendsysselHvidovre IF
Hvidovre IFEsbjerg
RoskildeHvidovre IF
Gorslev IFHvidovre IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D110-11-241 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.19-0.22-0.67B-0.95-10.83BX
DEN D101-11-241 - 0
(0 - 0)
1 - 7-0.46-0.28-0.38B0.990.250.83BX
DEN D126-10-243 - 1
(3 - 0)
5 - 1-0.62-0.24-0.23T0.820.75-0.94TT
DEN D120-10-242 - 1
(1 - 0)
5 - 8-0.50-0.28-0.31B-0.980.50.86BT
DEN D107-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.45-0.29-0.35H0.980.250.90TX
DAN Cup02-10-241 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.47-0.30-0.36H0.960.250.86TX
DEN D128-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.37-0.28-0.43T0.80-0.25-0.93TX
DEN D122-09-243 - 2
(1 - 1)
7 - 4-0.48-0.26-0.34T0.860.25-0.98TT
DEN D113-09-242 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.28-0.27-0.53B0.98-0.50.90BX
DAN Cup03-09-241 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.05-0.10-0.96H0.90-2.750.86BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Roskilde            
Chủ - Khách
EsbjergRoskilde
RoskildeKolding FC
B93 CopenhagenRoskilde
RoskildeOdense BK
HobroRoskilde
RoskildeHerfolge Boldklub Koge
RoskildeSilkeborg
Odense BKRoskilde
RoskildeHvidovre IF
VanloseRoskilde
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D110-11-242 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.60-0.24-0.250.900.750.98X
DEN D102-11-240 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.21-0.26-0.660.84-10.98X
DEN D125-10-240 - 1
(0 - 1)
2 - 5-0.49-0.26-0.33-0.960.50.84X
DEN D118-10-241 - 5
(0 - 2)
7 - 5-0.16-0.20-0.72-0.98-1.250.86T
DEN D104-10-244 - 1
(1 - 1)
6 - 3-0.56-0.26-0.261.000.750.88T
DEN D129-09-240 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.66-0.22-0.200.861-0.98X
DAN Cup25-09-241 - 3
(1 - 1)
6 - 5-0.14-0.19-0.790.96-1.50.80T
DEN D122-09-243 - 2
(2 - 0)
8 - 2-0.81-0.17-0.110.901.750.98T
DEN D113-09-242 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.28-0.27-0.53B0.98-0.50.90BX
DAN Cup03-09-241 - 1
(1 - 1)
0 - 8-0.14-0.19-0.790.97-1.50.79X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Hvidovre IFSo sánh số liệuRoskilde
  • 10Tổng số ghi bàn9
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.9
  • 11Tổng số mất bàn21
  • 1.1Trung bình mất bàn2.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Hvidovre IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem5XemXem1XemXem10XemXem31.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem1XemXem11.1%XemXem8XemXem88.9%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Roskilde
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem4XemXem2XemXem10XemXem25%XemXem4XemXem25%XemXem8XemXem50%XemXem
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
Hvidovre IF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem3XemXem6XemXem7XemXem18.8%XemXem3XemXem18.8%XemXem11XemXem68.8%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
9XemXem1XemXem4XemXem4XemXem11.1%XemXem0XemXem0%XemXem7XemXem77.8%XemXem
613216.7%Xem116.7%466.7%Xem
Roskilde
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem5XemXem31.2%XemXem10XemXem62.5%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hvidovre IFThời gian ghi bànRoskilde
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    8
    0 Bàn
    3
    5
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    4
    4
    Bàn thắng H1
    8
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hvidovre IFChi tiết về HT/FTRoskilde
  • 2
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    7
    3
    H/H
    2
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    8
    B/B
ChủKhách
Hvidovre IFSố bàn thắng trong H1&H2Roskilde
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    0
    Thắng 1 bàn
    8
    3
    Hòa
    2
    5
    Mất 1 bàn
    2
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hvidovre IF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D101-12-2024ChủHobro9 Ngày
DEN D123-02-2025KháchB93 Copenhagen93 Ngày
DEN D102-03-2025ChủFredericia100 Ngày
Roskilde
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D101-12-2024ChủFredericia9 Ngày
DEN D123-02-2025KháchAC Horsens93 Ngày
DEN D102-03-2025ChủHillerod Fodbold100 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 42.1%Thắng11.1% [2]
  • [5] 26.3%Hòa5.6% [2]
  • [6] 31.6%Bại83.3% [15]
  • Chủ/Khách
  • [6] 31.6%Thắng5.6% [1]
  • [3] 15.8%Hòa5.6% [1]
  • [0] 0.0%Bại38.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.21 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    0.32 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.06
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 9.09%Hòa0.00% [0]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 60.00% [6]

Hvidovre IF VS Roskilde ngày 23-11-2024 - Thông tin đội hình