So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.80
0
1.00
0.83
1.75
0.98
2.20
2.88
3.25
Live
0.90
-0.25
0.90
0.85
1.75
0.95
3.40
2.88
2.15
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Litex Lovech
ChủHòaKhách
Marek Dupnitza
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Litex LovechSo Sánh Sức MạnhMarek Dupnitza
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 88%So Sánh Đối Đầu12%
  • Tất cả
  • 7T 3H 0B
    0T 3H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BUL Second League-16] Litex Lovech
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2255121321201622.7%
1123681291818.2%
1132659111227.3%
620457633.3%
[BUL Second League-4] Marek Dupnitza
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221183321841450.0%
1182121926372.7%
1136211915627.3%
6231106933.3%

Thành tích đối đầu

Litex Lovech            
Chủ - Khách
Litex LovechMarek Dupnitza
Marek DupnitzaLitex Lovech
Litex LovechMarek Dupnitza
Marek DupnitzaLitex Lovech
Marek DupnitzaLitex Lovech
Litex LovechMarek Dupnitza
Litex LovechMarek Dupnitza
Marek DupnitzaLitex Lovech
Litex LovechMarek Dupnitza
Marek DupnitzaLitex Lovech
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL D202-03-242 - 1
(0 - 1)
9 - 2---T---
BUL D220-08-231 - 1
(0 - 0)
6 - 3---H---
BUL D202-04-221 - 0
(0 - 0)
4 - 0---T---
BUL D217-09-211 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.54-0.32-0.25H0.850.500.97TH
BUL D109-03-150 - 0
(0 - 0)
4 - 11-0.11-0.17-0.85H0.99-1.750.77BX
BUL D129-09-143 - 0
(0 - 0)
14 - 0-0.94-0.11-0.07T0.70-0.44-0.94TX
BUL D104-05-084 - 0
(3 - 0)
- ---T---
BUL D124-11-070 - 3
(0 - 2)
- ---T---
BUL D128-04-074 - 1
(2 - 0)
- ---T---
BUL D123-10-061 - 2
(1 - 1)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Litex Lovech            
Chủ - Khách
Litex LovechBotev Plovdiv II
Strumska SlavaLitex Lovech
Litex LovechBelasitsa Petrich
Minyor PernikLitex Lovech
Litex LovechYantra Gabrovo
PFK MontanaLitex Lovech
Litex LovechLudogorets Razgrad II
PFC NesebarLitex Lovech
Litex LovechSpartak Pleven
CSKA Sofia BLitex Lovech
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL D222-09-243 - 1
(2 - 0)
4 - 3-0.53-0.34-0.28T0.900.50.80TT
BUL D214-09-240 - 1
(0 - 0)
4 - 4---T--
BUL D209-09-241 - 2
(1 - 0)
1 - 10-0.34-0.36-0.42B0.72-0.25-0.96BT
BUL D201-09-242 - 0
(1 - 0)
4 - 1---B--
BUL D225-08-240 - 1
(0 - 1)
6 - 2---B--
BUL D220-08-241 - 0
(1 - 0)
1 - 4-0.78-0.22-0.12B0.761.251.00TX
BUL D212-08-240 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.43-0.33-0.39H0.7500.95HX
BUL D203-08-241 - 2
(0 - 2)
16 - 2---T--
BUL D227-07-240 - 1
(0 - 1)
8 - 3---B--
BUL D222-07-240 - 1
(0 - 1)
2 - 3-0.49-0.33-0.30T0.780.25-0.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%

Marek Dupnitza            
Chủ - Khách
Marek DupnitzaFC Dunav Ruse
CSKA 1948 Sofia IIMarek Dupnitza
Marek DupnitzaLokomotiv Gorna Oryahovitsa
Pirin BlagoevgradMarek Dupnitza
EtarMarek Dupnitza
Marek DupnitzaBotev Plovdiv II
Strumska SlavaMarek Dupnitza
Marek DupnitzaBelasitsa Petrich
Minyor PernikMarek Dupnitza
Marek DupnitzaYantra Gabrovo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL D227-09-241 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.51-0.33-0.310.950.50.75X
BUL D221-09-242 - 0
(2 - 0)
4 - 8-----
BUL D214-09-242 - 0
(1 - 0)
4 - 1-----
BUL D207-09-241 - 1
(0 - 0)
9 - 4-0.67-0.29-0.190.9810.72H
BUL D202-09-242 - 2
(0 - 0)
5 - 1-0.50-0.33-0.290.990.50.77T
BUL D226-08-244 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.71-0.26-0.140.771-0.95T
BUL D218-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 6-----
BUL D211-08-241 - 0
(1 - 0)
7 - 1-----
BUL D206-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 0-0.49-0.33-0.330.800.250.90X
BUL D228-07-241 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.50-0.34-0.29-0.980.50.80H

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 50%

Litex LovechSo sánh số liệuMarek Dupnitza
  • 8Tổng số ghi bàn13
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.3
  • 9Tổng số mất bàn9
  • 0.9Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa50.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Litex Lovech
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
531160.0%Xem240.0%360.0%Xem
Marek Dupnitza
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem
Litex Lovech
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
531160.0%Xem360.0%120.0%Xem
Marek Dupnitza
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Litex LovechThời gian ghi bànMarek Dupnitza
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    4
    0 Bàn
    3
    5
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    2
    Bàn thắng H1
    2
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Litex LovechChi tiết về HT/FTMarek Dupnitza
  • 3
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    2
    4
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
Litex LovechSố bàn thắng trong H1&H2Marek Dupnitza
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    6
    Hòa
    4
    1
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Litex Lovech
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BUL Cup13-10-2024KháchChernolomets8 Ngày
BUL D219-10-2024KháchLokomotiv Gorna Oryahovitsa14 Ngày
BUL D226-10-2024ChủCSKA 1948 Sofia II21 Ngày
Marek Dupnitza
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BUL Cup13-10-2024KháchKyustendil8 Ngày
BUL D219-10-2024ChủFC Dobrudzha14 Ngày
BUL D226-10-2024KháchSportist Svoge21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 22.7%Thắng50.0% [11]
  • [5] 22.7%Hòa36.4% [11]
  • [12] 54.5%Bại13.6% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 9.1%Thắng13.6% [3]
  • [3] 13.6%Hòa27.3% [6]
  • [6] 27.3%Bại9.1% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.59 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.36 
  • TB mất điểm
    0.55 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.45
  • TB mất điểm
    0.82
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.95
  • TB mất điểm
    0.41
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn55.56% [5]
  • [2] 22.22%Hòa11.11% [1]
  • [5] 55.56%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Litex Lovech VS Marek Dupnitza ngày 06-10-2024 - Thông tin đội hình