[INT CF-] Hodmezovasarhelyi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 11 | 11 | 4 | 16.7% |
[INT CF-] Karcagi SE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 4 | 18 | 100.0% |
Hodmezovasarhelyi |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Hodmezovasarhelyi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-25 | 6 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 13-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 22-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
HUN Cup | 14-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 08-09-24 | 5 - 3 (3 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 01-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN Cup | 25-08-24 | 1 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 18-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 07-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Karcagi SE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-02-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 29-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 28-01-25 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-01-25 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 17-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 30-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 13-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 29-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 22-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hodmezovasarhelyi |
Hodmezovasarhelyi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN Cup | 26-02-2025 | Chủ | ZalaegerzsegTE | 18 Ngày |