[INT CF-] Ballyclare Comrades |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 10 | 5 | 16.7% |
[INT CF-] Lisburn Distillery |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 12 | 6 | 16.7% |
Ballyclare Comrades |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 16-07-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 0 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NIR CH | 19-03-16 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
NIR CH | 12-08-15 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
NIR CH | 31-01-15 | 2 - 6 (2 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
NIR CH | 25-10-14 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIR CH | 22-03-14 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIR CH | 09-11-13 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ballyclare Comrades |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 18-01-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
NIR CUP | 14-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
NIR CH | 11-01-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NIR CH | 30-12-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NIR CH | 26-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
NIR CH | 21-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
NIR CH | 14-12-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 7 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
NIR CH | 07-12-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
NIR CH | 30-11-24 | 3 - 3 (2 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
NIR CH | 23-11-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lisburn Distillery |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR D3 | 21-01-25 | 3 - 3 (0 - 3) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
NIRI CUP | 18-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NIR D3 | 30-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
NIR D3 | 08-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
NIR LC | 13-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 03-08-24 | 0 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 8 (0 - 3) | 1 - 3 | -0.07 | -0.10 | -0.99 | 0.77 | -3.5 | 0.93 | T | ||
INT CF | 16-07-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 0 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
NIR D3 | 27-04-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NIR D3 | 23-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Ballyclare Comrades |
Ballyclare Comrades |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |