So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.90
0.25
0.72
0.80
1.75
1.00
2.42
2.67
3.00
Live
0.73
-0.25
-0.92
0.85
1.75
0.95
3.05
2.64
2.42
Run
-0.26
0.25
0.08
-0.23
1.5
0.03
26.00
10.00
1.02
BET365Sớm
1.00
0
0.80
0.95
2
0.85
2.75
3.00
2.40
Live
-0.93
0
0.72
0.85
1.75
0.95
2.80
2.87
2.45
Run
0.57
0
-0.74
-0.11
1.5
0.06
501.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
-0.89
0
0.65
0.84
1.75
0.92
2.68
2.65
2.71
Live
-0.92
0
0.71
0.90
1.75
0.90
3.05
2.59
2.47
Run
0.19
0
-0.35
-0.22
1.5
0.08
75.00
5.00
1.10
188betSớm
-0.89
0.25
0.73
0.81
1.75
-0.99
2.42
2.67
3.00
Live
0.74
-0.25
-0.90
0.86
1.75
0.96
3.05
2.64
2.42
Run
-0.25
0.25
0.09
-0.22
1.5
0.04
26.00
10.00
1.02
SbobetSớm
0.82
0
1.00
0.80
1.75
1.00
2.48
2.71
2.71
Live
-0.88
0
0.72
0.82
1.75
1.00
2.94
2.75
2.39
Run
0.19
0
-0.35
-0.15
1.5
0.01
75.00
5.00
1.10

Bên nào sẽ thắng?

FUS Rabat
ChủHòaKhách
Renaissance de Berkane
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FUS RabatSo Sánh Sức MạnhRenaissance de Berkane
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Botola Pro-4] FUS Rabat
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201055321735450.0%
1063122821460.0%
1042410914540.0%
6411721366.7%
[Botola Pro-1] Renaissance de Berkane
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20154132949175.0%
1182117526172.7%
972015423177.8%
63301451250.0%

Thành tích đối đầu

FUS Rabat            
Chủ - Khách
Renaissance Sportive de BerkaneUnion Touarga Sport Rabat
Renaissance Sportive de BerkaneUnion Touarga Sport Rabat
Union Touarga Sport RabatRenaissance Sportive de Berkane
Renaissance Sportive de BerkaneUnion Touarga Sport Rabat
Renaissance Sportive de BerkaneUnion Touarga Sport Rabat
Union Touarga Sport RabatRenaissance Sportive de Berkane
Union Touarga Sport RabatRenaissance Sportive de Berkane
Renaissance Sportive de BerkaneUnion Touarga Sport Rabat
Renaissance Sportive de BerkaneUnion Touarga Sport Rabat
Union Touarga Sport RabatRenaissance Sportive de Berkane
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAR D106-10-240 - 1
(0 - 0)
10 - 2-0.58-0.31-0.23T0.980.750.84TX
MAR D117-03-242 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.50-0.37-0.25B-0.990.500.81BT
MAR D111-11-231 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.43-0.34-0.35H-0.930.250.75TT
MOLE Cup09-07-231 - 1
(1 - 0)
4 - 9-0.33-0.37-0.41H0.73-0.25-0.92BT
MAR D115-04-231 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.41-0.37-0.35B0.750.00-0.93BX
MAR D115-11-220 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.49-0.34-0.32H0.780.250.92TX
MAR D119-06-222 - 0
(2 - 0)
3 - 1-0.44-0.33-0.38T0.700.001.00TH
MAR D120-11-211 - 0
(0 - 0)
2 - 9-0.57-0.31-0.26B0.740.500.96BX
MAR D123-07-213 - 2
(1 - 1)
3 - 9-0.41-0.39-0.32B-0.900.250.72BT
MAR D105-05-213 - 1
(2 - 0)
2 - 7-0.43-0.38-0.31T-0.960.250.78TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

FUS Rabat            
Chủ - Khách
DHJ Difaa Hassani JadidiUnion Touarga Sport Rabat
Union Touarga Sport RabatRaja Casablanca Atlhletic
IRT Itihad de TangerUnion Touarga Sport Rabat
Union Touarga Sport RabatFC Sion
SCCM Chabab MohamediaUnion Touarga Sport Rabat
Union Touarga Sport RabatUTS Union Touarga Sport Rabat
Union Touarga Sport RabatCODM Meknes
Hassania AgadirUnion Touarga Sport Rabat
Union Touarga Sport RabatDHJ Difaa Hassani Jadidi
Maghrib Association TetouanUnion Touarga Sport Rabat
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MEC02-02-250 - 0
(0 - 0)
1 - 0-0.26-0.34-0.51H0.75-0.50.95BX
MAR D126-01-252 - 1
(0 - 1)
3 - 1-0.48-0.33-0.31T0.810.25-0.99TT
MAR D118-01-251 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.32-0.33-0.47B0.94-0.250.88BX
INT CF10-01-251 - 0
(0 - 0)
- ---T--
MAR D103-01-250 - 2
(0 - 0)
2 - 10-0.10-0.21-0.84T0.92-1.50.78TX
MAR D128-12-242 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.51-0.32-0.29T0.980.50.78TH
MAR D123-12-245 - 1
(3 - 1)
5 - 2-0.65-0.29-0.19T0.760.75-0.94TT
MAR D113-12-240 - 1
(0 - 1)
1 - 5-0.35-0.32-0.45T0.82-0.251.00TX
MAR D106-12-243 - 3
(1 - 1)
2 - 3-0.52-0.32-0.27H0.920.50.90TT
MAR D130-11-240 - 2
(0 - 0)
2 - 6-0.29-0.35-0.49T-0.95-0.250.77TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Renaissance de Berkane            
Chủ - Khách
Raja de Beni MellalRenaissance Sportive de Berkane
Renaissance Sportive de BerkaneFAR Forces Armee Royales
IRT Itihad de TangerRenaissance Sportive de Berkane
Renaissance Sportive de BerkaneOlympique de Safi
Renaissance Sportive de BerkaneStellenbosch FC
Progresso da Lunda SulRenaissance Sportive de Berkane
Stade Malien de BamakoRenaissance Sportive de Berkane
Renaissance Sportive de BerkaneRaja Casablanca Atlhletic
SCCM Chabab MohamediaRenaissance Sportive de Berkane
Renaissance Sportive de BerkaneMaghreb Fez
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MEC02-02-252 - 2
(1 - 2)
6 - 4-----
MAR D130-01-252 - 0
(1 - 0)
1 - 5-0.50-0.34-0.29-0.980.50.80H
MAR D126-01-251 - 3
(0 - 1)
6 - 3-----
MAR D123-01-252 - 2
(1 - 0)
4 - 6-0.68-0.28-0.170.9810.84T
CAF Cup19-01-255 - 0
(2 - 0)
1 - 7-0.75-0.22-0.140.811.250.95T
CAF Cup12-01-250 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.15-0.26-0.71-0.98-10.74X
CAF Cup05-01-250 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.35-0.34-0.430.73-0.25-0.97X
MAR D129-12-242 - 0
(1 - 0)
5 - 8-0.56-0.34-0.250.800.50.90H
MAR D125-12-240 - 2
(0 - 0)
0 - 12-0.08-0.18-0.861.00-1.750.82X
MAR D122-12-242 - 0
(1 - 0)
4 - 1-0.68-0.28-0.160.9310.83H

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 40%

FUS RabatSo sánh số liệuRenaissance de Berkane
  • 18Tổng số ghi bàn21
  • 1.8Trung bình ghi bàn2.1
  • 6Tổng số mất bàn5
  • 0.6Trung bình mất bàn0.5
  • 70.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

FUS Rabat
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem0XemXem10XemXem47.4%XemXem9XemXem47.4%XemXem8XemXem42.1%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
650183.3%Xem233.3%350.0%Xem
Renaissance de Berkane
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem11XemXem1XemXem6XemXem61.1%XemXem6XemXem33.3%XemXem8XemXem44.4%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
8XemXem7XemXem0XemXem1XemXem87.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
650183.3%Xem233.3%116.7%Xem
FUS Rabat
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem2XemXem9XemXem42.1%XemXem12XemXem63.2%XemXem7XemXem36.8%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Renaissance de Berkane
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem11XemXem1XemXem6XemXem61.1%XemXem11XemXem61.1%XemXem6XemXem33.3%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem7XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
650183.3%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FUS RabatThời gian ghi bànRenaissance de Berkane
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    17
    0 Bàn
    0
    2
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    4
    0
    Bàn thắng H1
    2
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FUS RabatChi tiết về HT/FTRenaissance de Berkane
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    18
    17
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
FUS RabatSố bàn thắng trong H1&H2Renaissance de Berkane
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    18
    17
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FUS Rabat
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MAR D115-02-2025ChủFAR Forces Armee Royales6 Ngày
Renaissance de Berkane
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MAR D116-02-2025ChủRenaissance Zmamra7 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 50.0%Thắng75.0% [15]
  • [5] 25.0%Hòa20.0% [15]
  • [5] 25.0%Bại5.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [6] 30.0%Thắng35.0% [7]
  • [3] 15.0%Hòa10.0% [2]
  • [1] 5.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.60 
  • TB mất điểm
    0.85 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.10 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.60
  • TB mất điểm
    0.45
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.85
  • TB mất điểm
    0.25
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+54.55% [6]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 10.00%Hòa18.18% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FUS Rabat VS Renaissance de Berkane ngày 10-02-2025 - Thông tin đội hình