Bên nào sẽ thắng?

Martinique
ChủHòaKhách
Guyana
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MartiniqueSo Sánh Sức MạnhGuyana
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 48%So Sánh Phong Độ52%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    6T 0H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CONCACAF Nations League-4] Martinique
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4121455425.0%
202022250.0%
2101233350.0%
6222710833.3%
[CONCACAF Nations League-6] Guyana
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4013513160.0%
200226060.0%
201137160.0%
620489633.3%

Thành tích đối đầu

Martinique            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Martinique            
Chủ - Khách
SurinameMartinique
El SalvadorMartinique
MartiniqueEl Salvador
MartiniqueCuracao
PanamaMartinique
Costa RicaMartinique
MartiniquePanama
El SalvadorMartinique
MartiniquePuerto Rico
MartiniqueSt. Lucia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL24-03-241 - 1
(1 - 1)
13 - 0-0.44-0.31-0.37H-0.980.250.80TX
CONCACAF NL18-10-230 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.54-0.32-0.26H0.860.50.96TX
CONCACAF NL13-10-231 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.30-0.31-0.49T-0.98-0.250.80TX
CONCACAF NL11-09-231 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.39-0.33-0.43T0.9500.75TX
CONCACAF NL08-09-233 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.81-0.15-0.09B0.801.750.96BX
CGC05-07-236 - 4
(2 - 1)
4 - 5-0.65-0.26-0.20B0.9410.88BT
CGC30-06-231 - 2
(0 - 0)
2 - 9-0.15-0.22-0.75B0.97-1.250.85BT
CGC26-06-231 - 2
(0 - 2)
7 - 4-0.46-0.31-0.31T0.890.250.93TT
CGC21-06-232 - 0
(0 - 0)
6 - 9-0.45-0.33-0.34T1.000.250.82TX
CGC16-06-233 - 1
(1 - 1)
3 - 6-0.56-0.29-0.25T-0.980.750.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Guyana            
Chủ - Khách
GuyanaBelize
PanamaGuyana
Trinidad and TobagoGuyana
Trinidad and TobagoGuyana
GuyanaCambodia
Cape VerdeGuyana
GuyanaAntigua Barbuda
GuyanaPuerto Rico
Puerto RicoGuyana
GuyanaBahamas
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPCA11-06-243 - 1
(0 - 0)
10 - 2-0.69-0.23-0.200.7611.00T
WCPCA07-06-242 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.88-0.15-0.090.802-0.98X
INT FRL15-05-242 - 0
(0 - 0)
- -----
INT FRL13-05-242 - 1
(2 - 0)
- -----
INT FRL26-03-244 - 1
(1 - 0)
7 - 1-0.57-0.31-0.240.750.5-0.99T
INT FRL21-03-241 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.90-0.14-0.060.7621.00X
CONCACAF NL22-11-236 - 0
(3 - 0)
3 - 2-0.60-0.26-0.260.850.750.91T
CONCACAF NL17-10-233 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.49-0.29-0.340.840.250.92T
CONCACAF NL14-10-231 - 3
(1 - 0)
3 - 1-0.49-0.29-0.330.790.25-0.97T
CONCACAF NL12-09-233 - 2
(1 - 1)
8 - 3-0.97-0.10-0.050.8630.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 75%

MartiniqueSo sánh số liệuGuyana
  • 15Tổng số ghi bàn23
  • 1.5Trung bình ghi bàn2.3
  • 14Tổng số mất bàn13
  • 1.4Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua40.0%
MartiniqueThời gian ghi bànGuyana
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MartiniqueChi tiết về HT/FTGuyana
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
MartiniqueSố bàn thắng trong H1&H2Guyana
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Martinique
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CONCACAF NL11-10-2024KháchGuadeloupe32 Ngày
CONCACAF NL15-10-2024ChủGuadeloupe36 Ngày
Guyana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CONCACAF NL11-10-2024ChủGuatemala32 Ngày
CONCACAF NL15-10-2024KháchSuriname36 Ngày
WCPCA05-06-2025KháchNicaragua269 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 25.0%Thắng0.0% [0]
  • [2] 50.0%Hòa25.0% [0]
  • [1] 25.0%Bại75.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [2] 50.0%Hòa25.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại25.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    3.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+33.33% [2]
  • [1] 25.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 50.00%Hòa16.67% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 25.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [3]

Martinique VS Guyana ngày 10-09-2024 - Thông tin đội hình