[ENG FA Women's Cup-] Oxford United (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 6 | 13 | 66.7% |
[ENG FA Women's Cup-] Old Actonians (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 19 | 6 | 15 | 83.3% |
Oxford United (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Oxford United (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EWSL | 27-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
EWSL | 13-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
EWSL | 06-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG WPR LC | 29-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 13 | - | - | - | H | - | - | |||
EWSL | 25-09-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 1 - 5 | -0.07 | -0.10 | -0.99 | T | 0.77 | -3.75 | 0.93 | B | X |
EWSL | 22-09-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
EWSL | 15-09-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
EWSL | 08-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
EWSL | 01-09-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
EWSL | 25-08-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Old Actonians (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENLW | 25-09-24 | 9 - 2 (4 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 08-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG WPR LC | 29-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 25-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 14 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 05-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 04-02-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 14-01-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 07-01-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 05-11-23 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 29-10-23 | 3 - 3 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Oxford United (w) |
Oxford United (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |