[INT CF-] Mazovia Minsk Mazowiecki |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 10 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] Olimpia Zambrow |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | 7 | 33.3% |
Mazovia Minsk Mazowiecki |
Chủ - Khách |
---|
Olimpia ZambrowMazovia Minsk Mazowiecki |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 24-07-24 | 0 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mazovia Minsk Mazowiecki |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-02-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 22-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 0 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 15-08-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 27-07-24 | 4 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 24-07-24 | 0 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 20-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 19-06-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 09-06-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 14 - 1 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Olimpia Zambrow |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 24-07-24 | 0 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 08-06-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 6 - 3 | -0.64 | -0.25 | -0.26 | 0.76 | 0.75 | 0.94 | T | ||
Pol L3 | 01-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 25-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 10 | -0.45 | -0.28 | -0.39 | -0.99 | 0.25 | 0.75 | X | ||
Pol L3 | 18-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 11 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 15-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.43 | -0.29 | -0.40 | 0.81 | 0 | 0.95 | X | ||
Pol L3 | 11-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 04-05-24 | 1 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 20-04-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 12 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Mazovia Minsk Mazowiecki |
Mazovia Minsk Mazowiecki |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |