[INT CF-] ZFK Masinac (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 15 | 5 | 16.7% |
[INT CF-] ZFK Istatov (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 7 | 12 | 66.7% |
ZFK Masinac (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
ZFK Masinac (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SER L W | 12-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
SER L W | 11-05-24 | 2 - 3 (2 - 3) | 1 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
SER L W | 06-05-24 | 8 - 1 (4 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
SER L W | 21-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
SER WC | 16-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
SER L W | 13-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
SER L W | 23-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
SER L W | 17-03-24 | 4 - 2 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
SER L W | 19-11-23 | 3 - 0 (3 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
SER L W | 15-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ZFK Istatov (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAC L W | 21-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MAC L W | 20-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 15 | - | - | - | - | - | ||||
MAC L W | 13-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MAC L W | 09-10-24 | 3 - 4 (3 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MAC L W | 15-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MAC L W | 23-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
MAC L W | 05-11-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MAC L W | 18-10-23 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
MAC L W | 31-05-23 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
MAC L W | 19-04-23 | 7 - 0 (5 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ZFK Masinac (w) |
ZFK Masinac (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |