[INT CF-] Avia Swidnik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 14 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] Stal Krasnik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 10 | 7 | 33.3% |
Avia Swidnik |
Chủ - Khách |
---|
Avia SwidnikStal Krasnik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 31-10-20 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Avia Swidnik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 4 - 5 (2 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 1 - 5 (1 - 3) | 0 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 18-01-25 | 0 - 7 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 16-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 09-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.75 | -0.23 | -0.17 | T | 0.81 | 1.25 | 0.89 | T | X |
Pol L3 | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 12 | - | - | - | H | - | - | |||
POL Cup | 29-10-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.20 | -0.25 | -0.67 | B | 0.91 | -1 | 0.91 | B | T |
Pol L3 | 26-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 18-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Stal Krasnik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 18-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 24-02-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 18-06-21 | 5 - 1 (3 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 12-06-21 | 3 - 2 (1 - 2) | 10 - 4 | -0.52 | -0.29 | -0.34 | 0.92 | 0.5 | 0.78 | T | ||
Pol L3 | 06-06-21 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 03-06-21 | 1 - 3 (0 - 1) | 10 - 4 | -0.49 | -0.28 | -0.35 | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | ||
Pol L3 | 15-05-21 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 24-04-21 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 17-04-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 03-04-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Avia Swidnik |
Avia Swidnik |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |