[INT CF-] KS Wiazownica |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 11 | 9 | 50.0% |
[INT CF-] Stal Krasnik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 11 | 10 | 5 | 16.7% |
KS Wiazownica |
Chủ - Khách |
---|
KS WiazownicaStal Krasnik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 16-09-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.45 | -0.27 | -0.40 | B | 0.80 | 0.00 | -0.98 | B | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
KS Wiazownica |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 23-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 15-11-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 08-11-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 1 - 8 | -0.58 | -0.25 | -0.29 | B | 0.92 | 0.75 | 0.84 | B | T |
Pol L3 | 02-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 26-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 18-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 12-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.81 | -0.19 | -0.13 | T | 0.96 | 1.75 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Stal Krasnik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 18-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 24-02-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 18-06-21 | 5 - 1 (3 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 12-06-21 | 3 - 2 (1 - 2) | 10 - 4 | -0.52 | -0.29 | -0.34 | 0.92 | 0.5 | 0.78 | T | ||
Pol L3 | 06-06-21 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 03-06-21 | 1 - 3 (0 - 1) | 10 - 4 | -0.49 | -0.28 | -0.35 | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | ||
Pol L3 | 15-05-21 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 24-04-21 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 17-04-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
KS Wiazownica |
KS Wiazownica |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |