So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
0
0.93
0.85
2.25
0.95
2.44
3.20
2.50
Live
-0.96
0
0.84
0.81
2
-0.95
2.74
3.00
2.49
Run
-0.79
0
0.67
-0.33
3.5
0.19
1.06
8.00
31.00
BET365Sớm
0.90
0
0.95
0.93
2.5
0.93
2.60
3.40
2.60
Live
0.78
-0.25
-0.91
0.93
2.25
0.93
2.80
3.40
2.35
Run
-0.80
0
0.67
-0.22
3.5
0.15
1.06
10.00
151.00
Mansion88Sớm
0.86
0
0.94
0.88
2.25
0.92
2.44
3.15
2.54
Live
-0.93
0
0.83
0.93
2.25
0.95
2.79
2.98
2.46
Run
0.98
0
0.90
-0.35
3.5
0.23
1.09
5.20
95.00
188betSớm
0.90
0
0.94
0.86
2.25
0.96
2.44
3.20
2.50
Live
-0.95
0
0.85
0.78
2
-0.90
2.80
3.10
2.39
Run
-0.78
0
0.68
-0.32
3.5
0.20
1.06
8.00
31.00
SbobetSớm
0.88
0
0.94
0.90
2.25
0.90
2.45
2.95
2.52
Live
0.78
-0.25
-0.88
0.98
2.25
0.90
2.83
3.06
2.37
Run
-0.93
0
0.80
-0.30
3.5
0.18
1.07
5.60
150.00

Bên nào sẽ thắng?

Cheltenham Town
ChủHòaKhách
Crewe Alexandra
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Cheltenham TownSo Sánh Sức MạnhCrewe Alexandra
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 2T 5H 3B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL League Two-11] Cheltenham Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
31128114343441138.7%
16934252130556.3%
153571822141620.0%
6321861150.0%
[ENG EFL League Two-7] Crewe Alexandra
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3313137393152739.4%
16853241629750.0%
17584151523729.4%
623174933.3%

Thành tích đối đầu

Cheltenham Town            
Chủ - Khách
Cheltenham TownCrewe Alexandra
Crewe AlexandraCheltenham Town
Cheltenham TownCrewe Alexandra
Crewe AlexandraCheltenham Town
Cheltenham TownCrewe Alexandra
Crewe AlexandraCheltenham Town
Cheltenham TownCrewe Alexandra
Crewe AlexandraCheltenham Town
Cheltenham TownCrewe Alexandra
Crewe AlexandraCheltenham Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L126-02-221 - 2
(0 - 1)
8 - 7-0.58-0.28-0.25B0.950.750.87BT
ENG L107-08-211 - 1
(1 - 1)
3 - 2-0.51-0.31-0.30H0.950.500.87TX
ENG FAC28-11-201 - 1
(1 - 0)
5 - 9-0.36-0.30-0.46H0.88-0.250.94BX
ENG L218-01-201 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.54-0.29-0.29B0.840.50-0.96BX
ENG L228-09-191 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.38-0.29-0.44H0.80-0.25-0.93BX
ENG L230-03-191 - 3
(1 - 1)
3 - 1-0.49-0.30-0.28T-0.970.500.85TT
ENG L215-09-180 - 0
(0 - 0)
11 - 3-0.42-0.28-0.37H-0.890.250.77TX
ENG L205-05-182 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.44-0.27-0.38B0.800.00-0.93BT
ENG L209-12-171 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.49-0.29-0.32T-0.930.500.80TX
ENG L228-01-170 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.44-0.30-0.36H0.770.00-0.89HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Cheltenham Town            
Chủ - Khách
Cheltenham TownMorecambe
Cheltenham TownCambridge United
Doncaster RoversCheltenham Town
Cheltenham TownPort Vale
Salford CityCheltenham Town
Cheltenham TownTranmere Rovers
Milton Keynes DonsCheltenham Town
Cheltenham TownBromley
Cheltenham TownReading
Rotherham UnitedCheltenham Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L214-12-242 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.54-0.29-0.29T0.860.50.96TX
ENG JPT10-12-242 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.38-0.31-0.41T0.9600.86TT
ENG L207-12-242 - 2
(0 - 1)
5 - 6-0.64-0.26-0.22H0.780.75-0.96TT
ENG L203-12-241 - 1
(0 - 0)
5 - 8-0.35-0.31-0.46H0.84-0.250.98BX
ENG FAC30-11-242 - 0
(2 - 0)
3 - 3-0.49-0.29-0.31B-0.970.50.79BX
ENG L222-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 9-0.43-0.32-0.37T0.760-0.94TX
ENG L216-11-243 - 2
(1 - 2)
4 - 8-0.59-0.28-0.25B0.900.750.92BT
ENG L209-11-241 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.42-0.30-0.40H0.8500.97HX
ENG JPT05-11-241 - 0
(0 - 0)
7 - 6-0.33-0.28-0.50T0.80-0.5-0.98TX
ENG FAC02-11-241 - 3
(1 - 2)
2 - 1-0.72-0.22-0.16T0.921.250.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Crewe Alexandra            
Chủ - Khách
Grimsby TownCrewe Alexandra
WrexhamCrewe Alexandra
Crewe AlexandraBradford City
Carlisle UnitedCrewe Alexandra
Port ValeCrewe Alexandra
Crewe AlexandraNotts County
WalsallCrewe Alexandra
Crewe AlexandraDagenham Redbridge
Crewe AlexandraTranmere Rovers
Fleetwood TownCrewe Alexandra
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L214-12-240 - 2
(0 - 0)
4 - 4-0.40-0.31-0.410.9300.89X
ENG JPT10-12-241 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.65-0.25-0.200.9910.83X
ENG L207-12-241 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.45-0.30-0.36-0.990.250.81X
ENG L230-11-241 - 1
(1 - 0)
0 - 3-0.39-0.31-0.410.9700.85X
ENG L225-11-241 - 1
(1 - 0)
4 - 8-0.55-0.31-0.260.820.51.00X
ENG L216-11-242 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.39-0.30-0.43-0.9800.80X
ENG L209-11-241 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.60-0.29-0.240.880.750.94X
ENG FAC02-11-240 - 1
(0 - 0)
9 - 1-0.55-0.28-0.270.820.51.00X
ENG L226-10-243 - 1
(1 - 1)
6 - 3-0.46-0.31-0.350.980.250.84T
ENG L222-10-240 - 1
(0 - 0)
8 - 5-0.51-0.30-0.310.950.50.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 10%

Cheltenham TownSo sánh số liệuCrewe Alexandra
  • 15Tổng số ghi bàn12
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.2
  • 11Tổng số mất bàn7
  • 1.1Trung bình mất bàn0.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Cheltenham Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem11XemXem1XemXem8XemXem55%XemXem10XemXem50%XemXem10XemXem50%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Crewe Alexandra
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem12XemXem1XemXem6XemXem63.2%XemXem5XemXem26.3%XemXem14XemXem73.7%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
641166.7%Xem00.0%6100.0%Xem
Cheltenham Town
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem4XemXem7XemXem45%XemXem5XemXem25%XemXem8XemXem40%XemXem
11XemXem2XemXem4XemXem5XemXem18.2%XemXem3XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem
633050.0%Xem116.7%350.0%Xem
Crewe Alexandra
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem7XemXem6XemXem6XemXem36.8%XemXem4XemXem21.1%XemXem7XemXem36.8%XemXem
9XemXem4XemXem4XemXem1XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem50%XemXem
622233.3%Xem00.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Cheltenham TownThời gian ghi bànCrewe Alexandra
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    5
    0 Bàn
    8
    10
    1 Bàn
    8
    3
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    10
    7
    Bàn thắng H1
    14
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Cheltenham TownChi tiết về HT/FTCrewe Alexandra
  • 2
    4
    T/T
    1
    0
    T/H
    2
    0
    T/B
    3
    4
    H/T
    5
    6
    H/H
    3
    0
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    2
    B/H
    3
    3
    B/B
ChủKhách
Cheltenham TownSố bàn thắng trong H1&H2Crewe Alexandra
  • 1
    5
    Thắng 2+ bàn
    5
    4
    Thắng 1 bàn
    7
    8
    Hòa
    7
    2
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Cheltenham Town
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L229-12-2024ChủNotts County3 Ngày
ENG L201-01-2025KháchPort Vale6 Ngày
ENG L204-01-2025ChủWalsall9 Ngày
Crewe Alexandra
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L229-12-2024KháchMilton Keynes Dons3 Ngày
ENG L201-01-2025ChủCarlisle United6 Ngày
ENG L204-01-2025ChủBromley9 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 38.7%Thắng39.4% [13]
  • [8] 25.8%Hòa39.4% [13]
  • [11] 35.5%Bại21.2% [7]
  • Chủ/Khách
  • [9] 29.0%Thắng15.2% [5]
  • [3] 9.7%Hòa24.2% [8]
  • [4] 12.9%Bại12.1% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    43 
  • Bàn thua
    43 
  • TB được điểm
    1.39 
  • TB mất điểm
    1.39 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    0.68 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.18
  • TB mất điểm
    0.94
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+16.67% [2]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn8.33% [1]
  • [3] 27.27%Hòa41.67% [5]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn16.67% [2]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 16.67% [2]

Cheltenham Town VS Crewe Alexandra ngày 26-12-2024 - Thông tin đội hình