[LUX National Division-13] Bettembourg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 4 | 1 | 12 | 16 | 32 | 13 | 13 | 23.5% |
9 | 1 | 0 | 8 | 8 | 22 | 3 | 15 | 11.1% |
8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 10 | 10 | 7 | 37.5% |
6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 14 | 4 | 16.7% |
[LUX National Division-6] Progres Niedercorn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 9 | 5 | 3 | 31 | 17 | 32 | 6 | 52.9% |
9 | 6 | 3 | 0 | 22 | 9 | 21 | 4 | 66.7% |
8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 8 | 11 | 6 | 37.5% |
6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 7 | 9 | 50.0% |
Bettembourg |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Bettembourg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 11-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 04-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 24-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.20 | -0.21 | -0.71 | B | 0.90 | -1.25 | 0.86 | B | X |
LUX D2 | 13-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX Cup | 03-04-24 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D2 | 24-03-24 | 4 - 4 (4 - 0) | 3 - 11 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D2 | 02-12-23 | 0 - 7 (0 - 5) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D2 | 19-11-23 | 2 - 3 (2 - 2) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX Cup | 08-11-23 | 3 - 4 (2 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 29-07-23 | 3 - 2 (2 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Progres Niedercorn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 04-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UEFA ECL | 01-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.20 | -0.25 | -0.67 | 0.88 | -1 | 0.88 | X | ||
UEFA ECL | 25-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 3 | -0.79 | -0.20 | -0.13 | 0.84 | 1.5 | 0.92 | H | ||
LUX D1 | 26-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 18-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 13-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 09-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 05-05-24 | 2 - 4 (0 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 01-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 28-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 12 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Bettembourg |
Bettembourg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 25-08-2024 | Khách | CS Petange | 7 Ngày |
LUX D1 | 01-09-2024 | Chủ | Swift Hesperange | 14 Ngày |
LUX D1 | 15-09-2024 | Khách | Mondercange | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 25-08-2024 | Chủ | Victoria Rosport | 7 Ngày |
LUX D1 | 01-09-2024 | Khách | Red Boys Differdange | 14 Ngày |
LUX D1 | 15-09-2024 | Chủ | Rodange 91 | 28 Ngày |