So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
-1.5
0.91
0.99
3.25
0.77
6.70
4.95
1.30
Live
1.00
-3.5
0.70
0.80
4.25
0.90
14.00
10.50
1.01
Run
0.15
-0.25
-0.33
-0.31
3.5
0.11
23.00
14.50
1.01
BET365Sớm
1.00
-1
0.85
0.85
3
1.00
5.00
4.33
1.50
Live
0.82
-4
-0.98
0.82
4.25
-0.98
51.00
19.00
1.02
Run
0.30
-0.25
-0.40
-0.26
3.5
0.18
251.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.95
-1
0.81
0.81
3
0.95
5.40
4.20
1.44
Live
-0.69
-3.25
0.53
0.63
4
-0.81
14.00
16.00
1.01
Run
-0.23
0
0.13
-0.21
3.5
0.13
-
-
-
188betSớm
0.86
-1.5
0.92
1.00
3.25
0.78
6.70
4.95
1.30
Live
-0.99
-3.5
0.71
0.81
4.25
0.91
14.00
10.50
1.01
Run
0.21
-0.25
-0.37
-0.29
3.5
0.11
23.00
14.50
1.01
SbobetSớm
0.95
-2.75
0.95
0.96
4.25
0.92
13.50
8.80
1.10
Live
-0.63
-2.75
0.47
0.43
3.75
-0.61
19.00
9.20
1.04
Run
0.24
-0.25
-0.34
-0.23
3.5
0.13
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Kasimpasa
ChủHòaKhách
Fenerbahce
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KasimpasaSo Sánh Sức MạnhFenerbahce
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 45%So Sánh Phong Độ55%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[TUR Cup-5] Kasimpasa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
200205050.0%
100103050.0%
100102050.0%
623186933.3%
[TUR Cup-1] Fenerbahce
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22008061100.0%
11005031100.0%
11003031100.0%
6312971050.0%

Thành tích đối đầu

Kasimpasa            
Chủ - Khách
KasimpasaFenerbahce
FenerbahceKasimpasa
KasimpasaFenerbahce
FenerbahceKasimpasa
KasimpasaFenerbahce
KasimpasaFenerbahce
FenerbahceKasimpasa
FenerbahceKasimpasa
FenerbahceKasimpasa
FenerbahceKasimpasa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR D115-09-240 - 2
(0 - 2)
6 - 5-0.20-0.22-0.67B-0.98-1.000.86BX
TUR D124-02-242 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.84-0.14-0.10B0.85-0.50-0.97TX
TUR D108-10-230 - 2
(0 - 2)
1 - 8-0.20-0.22-0.66B-0.99-1.000.87BX
TUR D129-01-235 - 1
(2 - 1)
6 - 1-0.74-0.20-0.14B-0.98-0.670.86BT
TUR D115-08-220 - 6
(0 - 3)
2 - 8-0.31-0.27-0.51B0.91-0.500.97BT
TUR D128-02-221 - 2
(0 - 1)
8 - 4-0.38-0.29-0.41B1.000.000.88BT
TUR D103-10-212 - 1
(2 - 0)
3 - 3-0.66-0.24-0.20B0.921.000.96HT
INT CF19-07-214 - 1
(2 - 1)
- -0.64-0.25-0.23B-0.981.000.80BT
TUR D125-04-213 - 2
(3 - 1)
7 - 3-0.68-0.22-0.18B-0.96-0.800.84TT
TUR Cup14-01-211 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.71-0.23-0.18B0.97-0.800.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Kasimpasa            
Chủ - Khách
Istanbul BasaksehirKasimpasa
GenclerbirligiKasimpasa
KasimpasaEyupspor
TrabzonsporKasimpasa
SivassporKasimpasa
KasimpasaKayserispor
Besiktas JKKasimpasa
KasimpasaSamsunspor
AlanyasporKasimpasa
KasimpasaBodrumspor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR D123-12-242 - 2
(2 - 1)
4 - 4-0.48-0.28-0.32H0.840.25-0.96TT
TUR Cup19-12-240 - 1
(0 - 1)
12 - 1-0.26-0.27-0.59T0.85-0.750.91TX
TUR D113-12-242 - 0
(0 - 0)
7 - 6-0.47-0.27-0.33T0.880.251.00TX
TUR D106-12-242 - 2
(0 - 1)
8 - 1-0.48-0.27-0.33H0.860.25-0.98TT
TUR D124-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.39-0.28-0.41H1.0000.88HX
TUR D108-11-241 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.59-0.25-0.24B0.870.75-0.99BH
TUR D102-11-241 - 3
(1 - 0)
7 - 5-0.63-0.23-0.22T-0.9610.84TT
TUR D126-10-241 - 4
(1 - 0)
0 - 5-0.43-0.29-0.36B0.780-0.90BT
TUR D120-10-241 - 2
(0 - 2)
7 - 2-0.48-0.27-0.33T0.850.25-0.97TT
TUR D105-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 0-0.50-0.29-0.29H1.000.50.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Fenerbahce            
Chủ - Khách
EyupsporFenerbahce
FenerbahceIstanbul Basaksehir
FenerbahceAthletic Bilbao
Besiktas JKFenerbahce
FenerbahceGazisehir Gaziantep
Slavia PrahaFenerbahce
KayserisporFenerbahce
FenerbahceZenit St. Petersburg
FenerbahceSivasspor
AZ AlkmaarFenerbahce
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR D120-12-241 - 1
(1 - 1)
3 - 9-0.20-0.23-0.650.96-10.92X
TUR D115-12-243 - 1
(1 - 0)
14 - 0-0.76-0.20-0.130.971.50.91T
UEFA EL11-12-240 - 2
(0 - 2)
5 - 3-0.41-0.28-0.360.820-0.94X
TUR D107-12-241 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.30-0.27-0.510.93-0.50.95X
TUR D102-12-243 - 1
(1 - 1)
17 - 3-0.83-0.15-0.100.9720.91T
UEFA EL28-11-241 - 2
(1 - 1)
4 - 2-0.49-0.28-0.310.810.25-0.99T
TUR D123-11-242 - 6
(1 - 3)
10 - 5-0.18-0.22-0.680.84-1.25-0.96T
INT CF15-11-242 - 1
(1 - 1)
2 - 2-0.42-0.28-0.410.8300.93T
TUR D110-11-244 - 0
(1 - 0)
8 - 5-0.83-0.16-0.09-0.9520.83T
UEFA EL07-11-243 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.35-0.29-0.41-0.9300.81T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

KasimpasaSo sánh số liệuFenerbahce
  • 14Tổng số ghi bàn22
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.2
  • 12Tổng số mất bàn13
  • 1.2Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Kasimpasa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem
8XemXem1XemXem0XemXem7XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem7XemXem1XemXem0XemXem87.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem
Fenerbahce
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem1XemXem6XemXem56.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Kasimpasa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem5XemXem1XemXem10XemXem31.2%XemXem4XemXem25%XemXem8XemXem50%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem1XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
611416.7%Xem116.7%466.7%Xem
Fenerbahce
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem10XemXem1XemXem5XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KasimpasaThời gian ghi bànFenerbahce
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KasimpasaChi tiết về HT/FTFenerbahce
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
KasimpasaSố bàn thắng trong H1&H2Fenerbahce
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kasimpasa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUR D113-01-2025KháchGoztepe4 Ngày
TUR D119-01-2025KháchKonyaspor10 Ngày
TUR D126-01-2025ChủHatayspor17 Ngày
Fenerbahce
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUR D113-01-2025KháchKonyaspor4 Ngày
TUR D119-01-2025KháchAdana Demirspor10 Ngày
UEFA EL23-01-2025ChủLyon14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng100.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [2]
  • [2] 100.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng50.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 50.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    2.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    4.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+100.00% [2]
  • [1] 33.33%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 66.67%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Kasimpasa VS Fenerbahce ngày 10-01-2025 - Thông tin đội hình