Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | nerban lewuis diaz pena | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
27 | blessing edet | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Daniel Aguilar | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | |
- | Michael Covea | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.4 | ![]() ![]() |
- | Luis Mago | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | ![]() |
24 | nestor jimenez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Anthony Graterol | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
- | Jesus Armando Castellano Anuel | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
- | Alejo Antilef | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
- | Anthony Matos | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Juan Silgado | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 |