[INT CF-] Vejle |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 12 | 5 | 16.7% |
[INT CF-] Boldklubben af 1893 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 19 | 1 | 0.0% |
Vejle |
Chủ - Khách |
---|
VejleB93 Copenhagen |
B93 CopenhagenVejle |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN D1 | 27-04-05 | 2 - 1 (2 - 0) | - | -0.71 | -0.26 | -0.17 | T | 0.82 | 1.00 | -0.94 | T | X |
DEN D1 | 19-09-04 | 3 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Vejle |
Chủ - Khách |
---|
VejleMidtjylland |
Randers FCVejle |
VejleSonderjyske |
AalborgVejle |
VejleLyngby |
FC CopenhagenVejle |
VejleAalborg |
VejleFC Copenhagen |
SonderjyskeVejle |
VejleViborg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN SASL | 01-12-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 10 - 9 | -0.21 | -0.22 | -0.65 | B | 0.94 | -1 | 0.94 | B | H |
DEN SASL | 24-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.68 | -0.22 | -0.19 | B | 0.82 | 1 | -0.94 | B | X |
DEN SASL | 08-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | -0.42 | -0.28 | -0.38 | H | 0.86 | 0 | -0.98 | H | X |
DEN SASL | 03-11-24 | 3 - 3 (0 - 1) | 7 - 5 | -0.48 | -0.28 | -0.32 | H | 0.84 | 0.25 | -0.96 | T | T |
DEN SASL | 27-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.40 | -0.30 | -0.37 | T | 0.88 | 0 | 1.00 | T | X |
DEN SASL | 18-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 0 - 5 | -0.83 | -0.16 | -0.10 | B | -0.93 | 2 | 0.81 | H | T |
DEN SASL | 04-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 8 - 6 | -0.44 | -0.28 | -0.36 | H | -0.98 | 0.25 | 0.86 | T | T |
DEN SASL | 29-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 9 | -0.17 | -0.21 | -0.70 | B | 0.91 | -1.25 | 0.97 | B | H |
DEN SASL | 22-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.50 | -0.27 | -0.31 | B | 1.00 | 0.5 | 0.88 | B | T |
DEN SASL | 15-09-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.37 | -0.27 | -0.44 | B | 0.83 | -0.25 | -0.95 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%
Boldklubben af 1893 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 11-01-25 | 5 - 1 (3 - 1) | 12 - 3 | -0.94 | -0.11 | -0.07 | 0.93 | 2.75 | 0.83 | T | ||
DEN D1 | 01-12-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 9 - 3 | -0.85 | -0.14 | -0.09 | -0.97 | 2.25 | 0.85 | T | ||
DEN D1 | 22-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.30 | -0.26 | -0.52 | 0.96 | -0.5 | 0.92 | H | ||
DEN D1 | 08-11-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.32 | -0.25 | -0.51 | 0.93 | -0.5 | 0.95 | T | ||
DEN D1 | 01-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | -0.79 | -0.19 | -0.14 | 0.82 | 1.5 | 1.00 | X | ||
DEN D1 | 25-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.49 | -0.26 | -0.33 | -0.96 | 0.5 | 0.84 | X | ||
DEN D1 | 18-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 7 | -0.53 | -0.25 | -0.29 | 0.88 | 0.5 | 1.00 | H | ||
DEN D1 | 04-10-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 6 - 7 | -0.34 | -0.26 | -0.49 | -0.96 | -0.25 | 0.84 | T | ||
DEN D1 | 28-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | -0.58 | -0.24 | -0.26 | 0.92 | 0.75 | 0.96 | X | ||
DAN Cup | 24-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.29 | -0.27 | -0.56 | 0.96 | -0.5 | 0.80 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 57%
Vejle |
Vejle |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
DEN SASL | 16-02-2025 | Khách | Silkeborg | 29 Ngày |
DEN SASL | 24-02-2025 | Chủ | Brondby IF | 37 Ngày |
DEN SASL | 02-03-2025 | Khách | Viborg | 43 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
DEN D1 | 23-02-2025 | Chủ | Hvidovre IF | 36 Ngày |
DEN D1 | 02-03-2025 | Khách | Kolding FC | 43 Ngày |
DEN D1 | 09-03-2025 | Chủ | Herfolge Boldklub Koge | 50 Ngày |