[BRA Youth Cup-] Ceara (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 21 | 6 | 13 | 66.7% |
[BRA Youth Cup-] Palmeiras (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 8 | 33.3% |
Ceara (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA YCup | 21-11-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 10 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Bra YL | 03-04-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Bra YL | 10-07-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.70 | -0.25 | -0.20 | B | 0.76 | 1.00 | 0.94 | B | X |
Bra YL | 12-10-21 | 4 - 2 (3 - 1) | 12 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Bra YL | 01-11-20 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 1 | -0.63 | -0.27 | -0.25 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | T |
Bra YL | 25-06-15 | 0 - 2 (0 - 2) | 11 - 1 | -0.22 | -0.26 | -0.65 | B | 0.96 | -0.75 | 0.80 | B | X |
CSP YC | 14-01-15 | 5 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | -0.56 | -0.27 | -0.29 | B | 0.80 | 0.50 | 0.96 | B | T |
Bra YL | 10-12-11 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.30 | -0.30 | -0.55 | B | 0.93 | -0.50 | 0.83 | B | X |
CSP YC | 12-01-11 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.98 | -0.11 | -0.06 | B | 0.70 | -0.31 | 1.00 | T | X |
Bra YL | 16-12-10 | 2 - 1 (0 - 0) | - | -0.71 | -0.28 | -0.16 | B | 0.77 | 1.00 | 0.99 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:17% Tỷ lệ tài: 29%
Ceara (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA YCup | 21-11-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 10 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA YCup | 07-11-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA YCup | 30-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
BRA YCup | 23-10-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA YCup | 16-10-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA YCup | 04-10-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
BNY | 30-09-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
BNY | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
BNY | 07-09-24 | 0 - 6 (0 - 5) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
BNY | 25-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 15 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Palmeiras (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA YCup | 21-11-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 10 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA YCup | 08-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CPY | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
BRA YCup | 31-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 13 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CPY | 28-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BRA YCup | 23-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CPY | 20-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BRA YCup | 17-10-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CPY | 12-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
BRA YCup | 03-10-24 | 12 - 0 (7 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ceara (Youth) |
Ceara (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |