[AUS-W State League 1-] Murdoch Uni Melville |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 9 | 50.0% |
[AUS-W State League 1-] Subiaco AFC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | 10 | 50.0% |
Murdoch Uni Melville |
Chủ - Khách |
---|
Subiaco AFCMurdoch Uni Melville |
Murdoch Uni MelvilleSubiaco AFC |
Subiaco AFCMurdoch Uni Melville |
Murdoch Uni MelvilleSubiaco AFC |
Murdoch Uni MelvilleSubiaco AFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAUS D2 | 17-06-23 | 2 - 3 (1 - 1) | 6 - 5 | -0.37 | -0.25 | -0.50 | T | 0.95 | -0.25 | 0.81 | T | T |
WAUS D2 | 25-03-23 | 2 - 2 (2 - 2) | 6 - 1 | -0.72 | -0.22 | -0.19 | H | 0.87 | -0.80 | 0.89 | T | T |
WAUS D2 | 06-08-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.23 | -0.22 | -0.67 | T | 0.93 | -1.00 | 0.83 | H | X |
WAUS D2 | 14-05-22 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.53 | -0.25 | -0.34 | T | 0.90 | 0.50 | 0.86 | T | X |
AUS FWD1 | 26-02-22 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Murdoch Uni Melville |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
A FFA Cup | 25-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.24 | -0.25 | -0.63 | B | - | - | |||
WAUS D2 | 20-04-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
WAUS D2 | 13-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
WAUS D2 | 30-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
WAUS D2 | 23-03-24 | 4 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | -0.48 | -0.27 | -0.38 | T | 0.92 | 0.25 | 0.84 | T | T |
WAUS D2 | 26-08-23 | 3 - 2 (3 - 1) | 3 - 10 | -0.40 | -0.25 | -0.47 | B | 0.78 | -0.25 | 0.98 | B | T |
WAUS D2 | 19-08-23 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 1 | -0.29 | -0.24 | -0.60 | T | 0.90 | -0.75 | 0.86 | T | T |
WAUS D2 | 12-08-23 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 6 | -0.44 | -0.27 | -0.41 | T | 0.83 | 0 | 0.93 | T | H |
WAUS D2 | 05-08-23 | 3 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.38 | -0.26 | -0.48 | B | 0.86 | -0.25 | 0.90 | B | T |
WAUS D2 | 29-07-23 | 2 - 5 (0 - 3) | 1 - 6 | -0.48 | -0.25 | -0.39 | B | 0.89 | 0.25 | 0.87 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Subiaco AFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
A FFA Cup | 27-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
WAUS D2 | 20-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WAUS D2 | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WAUS D2 | 30-03-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS FWD1 | 16-02-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 7 | -0.24 | -0.23 | -0.68 | 0.90 | -1 | 0.80 | X | ||
AUS FWD1 | 03-02-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
WAUS D2 | 23-09-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
WAUS D2 | 26-08-23 | 3 - 4 (3 - 0) | 7 - 1 | -0.49 | -0.25 | -0.38 | 0.86 | 0.25 | 0.90 | T | ||
WAUS D2 | 19-08-23 | 1 - 4 (1 - 1) | 4 - 2 | -0.62 | -0.24 | -0.26 | 0.80 | 0.75 | 0.96 | T | ||
WAUS D2 | 12-08-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.14 | -0.17 | -0.81 | 0.98 | -1.75 | 0.78 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Murdoch Uni Melville |
Murdoch Uni Melville |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |