[CYP Second Division-7] PAEEK |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 5 | 6 | 3 | 21 | 17 | 21 | 7 | 35.7% |
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 9 | 11 | 9 | 50.0% |
8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 8 | 10 | 8 | 25.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 8 | 33.3% |
[CYP Second Division-9] PO Ahironas-Onisilos |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 7 | 0 | 7 | 24 | 26 | 21 | 9 | 50.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 10 | 9 | 12 | 50.0% |
8 | 4 | 0 | 4 | 15 | 16 | 12 | 4 | 50.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 13 | 6 | 33.3% |
PAEEK |
Chủ - Khách |
---|
PAEEKPO Ahironas-Onisilos |
PO Ahironas-OnisilosPAEEK |
PAEEKPO Ahironas-Onisilos |
PO Ahironas-OnisilosPAEEK |
PO Ahironas-OnisilosPAEEK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D2 | 20-10-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
CYP D2 | 14-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
CYP D2 | 17-02-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
CYP D2 | 09-12-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 8 | -0.54 | -0.31 | -0.27 | H | 0.86 | 0.50 | 0.96 | T | X |
CYP D2 | 13-11-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
PAEEK |
Chủ - Khách |
---|
PAEEKAE Zakakiou |
Digenis MorphouPAEEK |
PAEEKAsil Lysi |
Dignis YepsonasPAEEK |
PAEEKDignis Yepsonas |
Peyia 2014PAEEK |
PAEEKAsil Lysi |
AE ZakakiouPAEEK |
AEK LarnacaPAEEK |
PAEEKMEAP Nisou |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D2 | 08-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
CYP D2 | 31-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.58 | -0.29 | -0.25 | B | 0.94 | 0.75 | 0.88 | B | T |
CYP D2 | 25-01-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
CYP D2 | 18-01-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
CYP D2 | 11-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CYP D2 | 08-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CYP D2 | 20-12-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | -0.47 | -0.30 | -0.35 | H | 0.91 | 0.25 | 0.85 | T | T |
CYP D2 | 14-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.57 | -0.28 | -0.27 | H | 0.96 | 0.75 | 0.86 | T | X |
CYP Cup | 10-12-24 | 8 - 0 (3 - 0) | 9 - 0 | -0.86 | -0.16 | -0.10 | B | 0.91 | 2 | 0.91 | B | T |
CYP D2 | 06-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.67 | -0.25 | -0.20 | H | 0.92 | 1 | 0.90 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%
PO Ahironas-Onisilos |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D2 | 08-02-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 01-02-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 11 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 25-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 17-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.62 | -0.25 | -0.24 | 0.82 | 0.75 | 0.94 | H | ||
CYP D2 | 11-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 08-01-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.55 | -0.33 | -0.24 | 0.83 | 0.5 | 0.93 | T | ||
CYP D2 | 05-01-25 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 14-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.37 | -0.29 | -0.46 | 0.84 | -0.25 | 0.98 | X | ||
CYP D2 | 07-12-24 | 2 - 4 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 30-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.22 | -0.27 | -0.63 | -0.99 | -0.75 | 0.81 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
PAEEK |
PAEEK |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CYP D2 | 01-03-2025 | Khách | Olympiakos Nicosia FC | 7 Ngày |
CYP D2 | 08-03-2025 | Chủ | Dignis Yepsonas | 14 Ngày |
CYP D2 | 15-03-2025 | Khách | Asil Lysi | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CYP D2 | 01-03-2025 | Chủ | Dignis Yepsonas | 7 Ngày |
CYP D2 | 08-03-2025 | Chủ | Digenis Morphou | 14 Ngày |
CYP D2 | 15-03-2025 | Khách | Akritas Chloraka | 21 Ngày |