[INT CF-] Banik Ostrava B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 3 | 16 | 83.3% |
[INT CF-] MFK Havirov |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 20 | 10 | 6 | 33.3% |
Banik Ostrava B |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Banik Ostrava B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TIP CUP | 29-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.39 | -0.28 | -0.45 | H | 0.75 | -0.25 | -0.99 | B | X |
INT CF | 25-01-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 8 - 3 | -0.43 | -0.27 | -0.45 | T | 0.90 | 0 | 0.80 | T | T |
INT CF | 18-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
TIP CUP | 15-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
TIP CUP | 11-01-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 5 | -0.62 | -0.25 | -0.25 | T | 0.83 | 0.75 | 0.93 | T | H |
INT CF | 29-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
CZE D2 | 10-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 8 | -0.50 | -0.28 | -0.33 | H | -0.98 | 0.5 | 0.82 | T | X |
CZE D2 | 03-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.46 | -0.29 | -0.37 | B | 0.96 | 0.25 | 0.80 | B | T |
CZE D2 | 25-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.53 | -0.29 | -0.30 | H | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | X |
CZE D2 | 20-10-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 2 - 8 | -0.64 | -0.25 | -0.23 | T | 0.79 | 0.75 | -0.97 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 50%
MFK Havirov |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 29-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 18-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 03-11-24 | 4 - 3 (0 - 2) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 20-10-24 | 13 - 0 (6 - 0) | 15 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 13-10-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 14 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 29-09-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 01-09-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CZEC | 28-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 24-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Banik Ostrava B |
Banik Ostrava B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |