[INT CF-] Andranik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 11 | 2 | 0.0% |
[INT CF-] Lernayin Artsakh |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 11 | 6 | 33.3% |
Andranik |
Chủ - Khách |
---|
AndranikLernayin Artsakh |
AndranikLernayin Artsakh |
Lernayin ArtsakhAndranik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 04-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ARM D2 | 04-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ARM D2 | 18-10-23 | 6 - 1 (4 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Andranik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 27-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ARM D2 | 23-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D2 | 16-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ARM D2 | 09-11-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D2 | 04-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D2 | 29-10-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D2 | 24-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ARM D2 | 17-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ARM D2 | 07-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D2 | 28-09-24 | 3 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lernayin Artsakh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 27-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 22-11-24 | 4 - 2 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 17-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 08-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 04-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D2 | 29-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 24-10-24 | 3 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 17-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM CUP | 01-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 24-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Andranik |
Andranik |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |