[INT CF-] Dizdarusa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | 0 | 0.0% |
[INT CF-] Stupcanica Olovo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 8 | 13 | 66.7% |
Dizdarusa |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Dizdarusa |
Chủ - Khách |
---|
DizdarusaFK Velez Mostar |
Branitelj MostarDizdarusa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BOS Cup | 30-09-20 | 0 - 3 (0 - 3) | 1 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
BOS Cup | 14-09-11 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Stupcanica Olovo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-25 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Bos HD1 | 24-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Bos HD1 | 17-11-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 2 - 2 | -0.28 | -0.31 | -0.56 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | ||
Bos HD1 | 09-11-24 | 4 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Bos HD1 | 02-11-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
BOS Cup | 29-10-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Bos HD1 | 26-10-24 | 4 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Bos HD1 | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Bos HD1 | 16-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Bos HD1 | 28-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Dizdarusa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Dizdarusa |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |