[AUT Landesliga-] AK Liebherr GAK (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 20 | 14 | 12 | 66.7% |
[AUT Landesliga-] USV Fliesen Klampfer Gabersdorf |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 17 | 24 | 9 | 50.0% |
AK Liebherr GAK (Youth) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
AK Liebherr GAK (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 19-06-24 | 2 - 7 (0 - 4) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 17-06-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 04-06-21 | 1 - 3 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 04-07-20 | 5 - 4 (1 - 3) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 07-03-20 | 3 - 4 (1 - 3) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 25-02-20 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 30-07-19 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 16-07-19 | 4 - 3 (3 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 06-02-07 | 2 - 3 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
AUT CUP | 12-09-06 | 5 - 5 (1 - 4) | - | -0.11 | -0.17 | -0.87 | H | -0.93 | -1.75 | 0.80 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS AC | 06-08-24 | 3 - 9 (3 - 5) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 19-07-24 | 2 - 8 (0 - 3) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 17-05-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 10-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 26-10-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 08-09-23 | 4 - 3 (3 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 09-06-23 | 3 - 2 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 02-06-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 17-05-23 | 3 - 3 (2 - 2) | 8 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 07-04-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 9 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AK Liebherr GAK (Youth) |
AK Liebherr GAK (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |