[AUT Landesliga-] Union Perg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 9 | 9 | 50.0% |
[AUT Landesliga-] Union Dietach |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 8 | 6 | 33.3% |
Union Perg |
Chủ - Khách |
---|
Union PergUnion Dietach |
Union PergUnion Dietach |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 29-09-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS L | 21-04-23 | 0 - 3 (0 - 3) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Union Perg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 03-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 26-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 29-09-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 22-09-23 | 4 - 3 (2 - 2) | 2 - 12 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 08-09-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 01-09-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 18-05-23 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 12-05-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 05-05-23 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 21-04-23 | 0 - 3 (0 - 3) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Union Dietach |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUT CUP | 27-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 05-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 04-11-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 21-10-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 29-09-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 24-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 15-09-23 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.29 | -0.25 | -0.58 | 0.92 | -0.75 | 0.90 | T | ||
AUS L | 26-08-23 | 3 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 19-08-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 21-04-23 | 0 - 3 (0 - 3) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Union Perg |
Union Perg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |