[HUN Cup-] Gyomaendrodi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[HUN Cup-] Dunaharaszti MTK |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 8 | 6 | 33.3% |
Gyomaendrodi |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Gyomaendrodi |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Dunaharaszti MTK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 21-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 10-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 06-07-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 16-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 05-08-23 | 6 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 27-08-22 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 07-08-22 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 08-03-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 17-11-19 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 21-09-19 | 1 - 7 (0 - 5) | 3 - 6 | - | - | - | - | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gyomaendrodi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Gyomaendrodi |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |