[FIFA World Cup qualification (AFC)-4] United Arab Emirates |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 8 | 2 | 2 | 28 | 6 | 26 | 4 | 66.7% |
7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 4 | 14 | 3 | 57.1% |
5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 2 | 12 | 4 | 80.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 5 | 8 | 33.3% |
[FIFA World Cup qualification (AFC)-7] Kyrgyzstan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 4 | 2 | 6 | 19 | 20 | 14 | 7 | 33.3% |
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | 10 | 7 | 50.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 12 | 4 | 8 | 16.7% |
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | 5 | 16.7% |
United Arab Emirates |
Chủ - Khách |
---|
United Arab EmiratesKyrgyzstan |
United Arab EmiratesKyrgyzstan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 30-12-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 6 | -0.79 | -0.22 | -0.12 | T | 0.71 | -0.80 | -0.95 | T | X |
AFC | 21-01-19 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 7 | -0.65 | -0.26 | -0.18 | H | 0.97 | 1.00 | 0.85 | T | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
United Arab Emirates |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIFA WCQL | 15-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.60 | -0.30 | -0.22 | B | 0.88 | 0.75 | 0.94 | B | X |
FIFA WCQL | 10-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.69 | -0.26 | -0.16 | H | 0.80 | 1 | 0.90 | T | X |
FIFA WCQL | 10-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.26 | -0.31 | -0.55 | B | 0.99 | -0.5 | 0.83 | B | X |
FIFA WCQL | 05-09-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 9 - 4 | -0.52 | -0.31 | -0.29 | T | 0.91 | 0.5 | 0.85 | T | T |
FIFA WCQL | 11-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.57 | -0.32 | -0.25 | H | 0.74 | 0.5 | 0.96 | T | H |
FIFA WCQL | 06-06-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 6 | -0.06 | -0.08 | -0.99 | T | 0.85 | -4.5 | 0.91 | B | X |
FIFA WCQL | 26-03-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 3 - 5 | -0.09 | -0.19 | -0.84 | T | 0.85 | -1.75 | 0.91 | T | T |
FIFA WCQL | 21-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 15 - 4 | -0.92 | -0.14 | -0.06 | T | 0.91 | 2.25 | 0.85 | T | H |
AFC | 28-01-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 9 | -0.31 | -0.33 | -0.51 | H | 0.75 | -0.5 | 0.95 | B | X |
AFC | 23-01-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 0 | -0.64 | -0.29 | -0.19 | B | -0.98 | 1 | 0.80 | H | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%
Kyrgyzstan |
Chủ - Khách |
---|
KyrgyzstanNorth Korea |
QatarKyrgyzstan |
KyrgyzstanUzbekistan |
IranKyrgyzstan |
MC OranKyrgyzstan |
OmanKyrgyzstan |
KyrgyzstanMalaysia |
KyrgyzstanChinese Taipei |
Chinese TaipeiKyrgyzstan |
KyrgyzstanOman |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIFA WCQL | 15-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.37 | -0.31 | -0.43 | 0.76 | -0.25 | -0.94 | X | ||
FIFA WCQL | 10-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 10 - 3 | -0.81 | -0.20 | -0.12 | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | ||
FIFA WCQL | 10-09-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 3 - 7 | -0.16 | -0.25 | -0.71 | -0.98 | -1 | 0.74 | T | ||
FIFA WCQL | 05-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.96 | -0.11 | -0.05 | 0.80 | 2.5 | 0.96 | X | ||
INT FRL | 30-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIFA WCQL | 11-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | -0.63 | -0.29 | -0.21 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | X | ||
FIFA WCQL | 06-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.49 | -0.30 | -0.33 | 0.83 | 0.25 | 0.93 | X | ||
FIFA WCQL | 26-03-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 8 - 8 | -0.94 | -0.13 | -0.05 | 0.80 | 2.25 | 0.96 | T | ||
FIFA WCQL | 21-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.15 | -0.24 | -0.74 | 0.85 | -1.25 | 0.91 | X | ||
AFC | 25-01-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 12 | -0.20 | -0.30 | -0.62 | -0.98 | -0.75 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIFA WCQL | 19-11-2024 | Chủ | Qatar | 5 Ngày |
FIFA WCQL | 20-03-2025 | Khách | Iran | 126 Ngày |
FIFA WCQL | 25-03-2025 | Khách | North Korea | 131 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIFA WCQL | 19-11-2024 | Chủ | Iran | 5 Ngày |
FIFA WCQL | 20-03-2025 | Khách | Uzbekistan | 126 Ngày |
FIFA WCQL | 25-03-2025 | Chủ | Qatar | 131 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật