Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | luke browne | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | rio cardines | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jack Campbell Wells-Morrison | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Franco Umeh-Chibueze | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Kaden Rodney | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | L. Plange | Tiền đạo | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | A. Ola-Adebomi | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Caleb Billy·Mawuko Kporha | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
- | Rob Holding | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Sean Grehan | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Louie Moulden | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Aidan James Bridge | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Charlie Wilson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | lewis shipley | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | ellis craven | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |