So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
0.25
0.89
0.74
1.75
0.96
2.06
2.83
3.20
Live
0.86
0.25
0.84
0.74
1.75
0.96
2.11
2.83
3.10
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
-0.97
0.25
0.78
0.83
2
0.98
2.30
2.88
3.00
Live
0.90
0.25
0.90
0.80
1.75
1.00
2.20
2.70
3.50
Run
0.62
0
-0.80
-0.13
1.5
0.07
67.00
13.00
1.03
Mansion88Sớm
0.73
0.25
-0.99
0.82
2
0.92
1.96
2.95
3.70
Live
0.84
0.25
0.92
0.86
2
0.90
2.17
2.70
3.45
Run
0.48
0
-0.64
-0.26
1.5
0.14
107.00
5.30
1.08
188betSớm
0.82
0.25
0.90
0.75
1.75
0.97
2.06
2.83
3.20
Live
0.87
0.25
0.85
0.75
1.75
0.97
2.11
2.83
3.10
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.83
0.25
0.95
0.88
2
0.90
2.02
2.79
3.14
Live
0.85
0.25
0.95
-0.93
2
0.73
2.07
2.77
3.26
Run
-0.68
0.25
0.52
-0.29
1.5
0.15
135.00
5.80
1.06

Bên nào sẽ thắng?

UE Olot
ChủHòaKhách
Valencia CF Mestalla
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
UE OlotSo Sánh Sức MạnhValencia CF Mestalla
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-12] UE Olot
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
236982023271226.1%
122731314131216.7%
1142579141336.4%
613268616.7%
[SSDRFEF-6] Valencia CF Mestalla
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231067262136643.5%
115241511171045.5%
12543111019541.7%
623196933.3%

Thành tích đối đầu

UE Olot            
Chủ - Khách
Valencia CF MestallaUE Olot
Valencia CF MestallaUE Olot
UE OlotValencia CF Mestalla
UE OlotValencia CF Mestalla
Valencia CF MestallaUE Olot
Valencia CF MestallaUE Olot
UE OlotValencia CF Mestalla
Valencia CF MestallaUE Olot
UE OlotValencia CF Mestalla
UE OlotValencia CF Mestalla
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D301-09-241 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.52-0.33-0.31B0.940.500.76BX
SPA D312-02-231 - 2
(1 - 0)
10 - 1-0.68-0.29-0.18T0.931.000.77TT
SPA D325-09-220 - 2
(0 - 0)
4 - 7-0.43-0.34-0.38B0.730.000.97BH
SPA D309-05-211 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.65-0.29-0.18T0.780.75-0.96TX
SPA D310-04-210 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.42-0.35-0.34T-0.930.250.74TX
SPA D309-02-202 - 2
(0 - 2)
4 - 2-0.48-0.34-0.29H0.790.25-0.97TT
SPA D322-09-191 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.45-0.34-0.33T0.970.250.85TX
SPA D310-02-192 - 0
(1 - 0)
0 - 5-0.38-0.34-0.40B0.970.000.85BH
SPA D323-09-180 - 3
(0 - 0)
4 - 3-0.41-0.34-0.37B0.800.00-0.98BT
SPA D329-04-181 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.50-0.32-0.30T0.750.25-0.93TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

UE Olot            
Chủ - Khách
UE OlotCF Badalona Futur
TerrassaUE Olot
UE OlotSCR Pena Deportiva
UE OlotSevilla
CE EuropaUE Olot
UE OlotMallorca B
Elche CF IlicitanoUE Olot
UE OlotUD Alzira
UE TonaUE Olot
UE OlotBaleares
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D322-12-242 - 2
(1 - 2)
7 - 3-0.61-0.31-0.23H0.860.750.84TT
SPA D314-12-240 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.48-0.35-0.32H0.840.250.86TX
SPA D308-12-242 - 0
(2 - 0)
2 - 7-0.52-0.33-0.30T0.910.50.79TX
SPA CUP05-12-241 - 3
(0 - 1)
7 - 1-0.11-0.20-0.79B0.90-1.50.92BT
SPA D330-11-242 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.47-0.30-0.34B0.860.250.84BX
SPA D324-11-241 - 1
(0 - 0)
10 - 3-0.59-0.33-0.24H0.950.750.75TH
SPA D316-11-241 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.47-0.35-0.33B0.890.250.81BX
SPA D310-11-243 - 3
(1 - 1)
8 - 1-0.52-0.34-0.29H0.930.50.77TT
Catalonia C06-11-242 - 1
(2 - 0)
6 - 3---B--
SPA D303-11-240 - 2
(0 - 1)
3 - 3-0.46-0.35-0.34B0.940.250.76BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

Valencia CF Mestalla            
Chủ - Khách
SabadellValencia CF Mestalla
Valencia CF MestallaSant Andreu
Wolverhampton U21Valencia CF Mestalla
UE CornellaValencia CF Mestalla
Valencia CF MestallaLleida
RCD Espanyol BValencia CF Mestalla
Ibiza Islas PitiusasValencia CF Mestalla
Valencia CF MestallaTorrent C.F
Valencia CF MestallaAndratks
BalearesValencia CF Mestalla
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D322-12-241 - 1
(1 - 1)
4 - 1-0.54-0.32-0.290.850.50.85X
SPA D314-12-242 - 3
(1 - 2)
6 - 2-0.47-0.32-0.370.930.250.77T
PLI CUP10-12-240 - 1
(0 - 0)
3 - 10-0.28-0.26-0.580.83-0.750.93X
SPA D308-12-241 - 1
(1 - 0)
2 - 7-0.36-0.34-0.460.76-0.250.94H
SPA D301-12-241 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.37-0.35-0.431.0000.70H
SPA D328-11-240 - 3
(0 - 0)
6 - 2-0.47-0.34-0.330.900.250.80T
SPA D324-11-243 - 0
(2 - 0)
4 - 6-0.43-0.35-0.370.7200.98T
SPA D320-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.48-0.34-0.320.840.250.86X
SPA D316-11-240 - 1
(0 - 1)
11 - 5-0.63-0.29-0.230.800.750.90X
SPA D327-10-240 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.47-0.34-0.340.900.250.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

UE OlotSo sánh số liệuValencia CF Mestalla
  • 10Tổng số ghi bàn10
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.0
  • 16Tổng số mất bàn10
  • 1.6Trung bình mất bàn1.0
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

UE Olot
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem0XemXem10XemXem37.5%XemXem4XemXem25%XemXem9XemXem56.2%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem
Valencia CF Mestalla
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
621333.3%Xem350.0%116.7%Xem
UE Olot
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem4XemXem4XemXem8XemXem25%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
7XemXem2XemXem3XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
611416.7%Xem350.0%233.3%Xem
Valencia CF Mestalla
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem3XemXem5XemXem9XemXem17.6%XemXem9XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem
8XemXem0XemXem2XemXem6XemXem0%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

UE OlotThời gian ghi bànValencia CF Mestalla
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    15
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    1
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
UE OlotChi tiết về HT/FTValencia CF Mestalla
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    13
    14
    H/H
    3
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
UE OlotSố bàn thắng trong H1&H2Valencia CF Mestalla
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    13
    14
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
UE Olot
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D319-01-2025KháchTorrent C.F7 Ngày
SPA D326-01-2025ChủRCD Espanyol B14 Ngày
SPA D302-02-2025KháchAndratks21 Ngày
Valencia CF Mestalla
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D319-01-2025ChủUD Alzira7 Ngày
PLI CUP21-01-2025KháchReading U219 Ngày
SPA D326-01-2025KháchElche CF Ilicitano14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 26.1%Thắng43.5% [10]
  • [9] 39.1%Hòa26.1% [10]
  • [8] 34.8%Bại30.4% [7]
  • Chủ/Khách
  • [2] 8.7%Thắng21.7% [5]
  • [7] 30.4%Hòa17.4% [4]
  • [3] 13.0%Bại13.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.87 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    0.91
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.65
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [5] 55.56%Hòa40.00% [4]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

UE Olot VS Valencia CF Mestalla ngày 12-01-2025 - Thông tin đội hình