Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Andres Felipe Avila Tavera | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
10 | Cristian Penilla | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |
- | cesar obando | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Pedro Larrea | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Ivan Zambrano | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Nixon Molina | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
6 | Bryan Caicedo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Jalmar Johan Almeida Marquez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Washington Pluas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Gorman Estacio | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Melvin diaz | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Lucas Ontivero | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | kevin rivera | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |