Bên nào sẽ thắng?

Elva
ChủHòaKhách
Tabasalu Charma
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ElvaSo Sánh Sức MạnhTabasalu Charma
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 43%So Sánh Đối Đầu57%
  • Tất cả
  • 3T 1H 4B
    4T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Esiliiga-8] Elva
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36101115476241827.8%
18657282723633.3%
18468193518722.2%
64111581366.7%
[EST Esiliiga-10] Tabasalu Charma
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36442835101161011.1%
183312204312916.7%
18111615584105.6%
6204510633.3%

Thành tích đối đầu

Elva            
Chủ - Khách
Tabasalu CharmaElva
ElvaTabasalu Charma
ElvaTabasalu Charma
ElvaTabasalu Charma
Tabasalu CharmaElva
ElvaTabasalu Charma
Tabasalu CharmaElva
ElvaTabasalu Charma
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D213-07-242 - 2
(1 - 0)
5 - 4-0.41-0.27-0.44H0.970.000.85HT
EST D221-04-243 - 1
(2 - 0)
3 - 7---T---
INT CF03-02-241 - 4
(1 - 1)
3 - 7---B---
EST D229-10-233 - 0
(3 - 0)
7 - 9---T---
EST D208-07-234 - 0
(3 - 0)
4 - 1-0.47-0.26-0.39B0.930.250.89BT
EST D221-05-232 - 3
(0 - 1)
7 - 12---B---
EST D227-04-231 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.56-0.24-0.32B0.800.500.96BX
EST CUP06-11-192 - 0
(0 - 0)
9 - 4---T---

Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Elva            
Chủ - Khách
ElvaHarju JK Laagri
Team Helm JkElva
JK Welco ElekterElva
ElvaPaide Linnameeskond B
Viimsi MRJKElva
Tallinna FC Ararat TTUElva
Tallinna WolvesElva
ElvaTallinna FC Levadia B
ElvaFlora Tallinn II
JK Tallinna Kalev IIElva
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D231-08-242 - 1
(0 - 0)
5 - 9---T--
EST CUP28-08-241 - 5
(1 - 0)
- ---T--
EST D224-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 7---H--
EST D220-08-243 - 1
(1 - 1)
8 - 0-0.63-0.22-0.26T0.9610.80TT
EST D217-08-242 - 1
(0 - 1)
6 - 8-0.78-0.19-0.15B0.831.50.99TX
EST D210-08-243 - 4
(3 - 2)
4 - 9---T--
EST CUP06-08-240 - 8
(0 - 4)
- ---T--
EST D203-08-242 - 0
(1 - 0)
4 - 3---T--
EST D227-07-241 - 3
(1 - 1)
9 - 11---B--
EST D220-07-242 - 2
(1 - 2)
6 - 2---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%

Tabasalu Charma            
Chủ - Khách
Tabasalu CharmaJK Welco Elekter
Kompanii MarjamaaTabasalu Charma
Tabasalu CharmaJK Tallinna Kalev II
Viimsi MRJKTabasalu Charma
Tabasalu CharmaTallinna FC Ararat TTU
Tallinna FC Levadia BTabasalu Charma
Tabasalu CharmaPaide Linnameeskond B
FC Hell HuntTabasalu Charma
Harju JK LaagriTabasalu Charma
Flora Tallinn IITabasalu Charma
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D231-08-240 - 4
(0 - 1)
2 - 13-----
EST CUP27-08-240 - 2
(0 - 0)
- -----
EST D224-08-241 - 3
(1 - 1)
3 - 8-----
EST D220-08-241 - 0
(1 - 0)
2 - 1-----
EST D217-08-241 - 0
(0 - 0)
2 - 6-----
EST D211-08-242 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.93-0.13-0.080.802.50.90X
EST D205-08-241 - 3
(1 - 2)
18 - 1-0.49-0.26-0.370.830.250.99T
EST CUP01-08-241 - 3
(0 - 2)
- -----
EST D227-07-245 - 1
(0 - 1)
10 - 2-----
EST D220-07-245 - 0
(2 - 0)
3 - 4-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%

ElvaSo sánh số liệuTabasalu Charma
  • 28Tổng số ghi bàn10
  • 2.8Trung bình ghi bàn1.0
  • 13Tổng số mất bàn24
  • 1.3Trung bình mất bàn2.4
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 20.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Elva
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem9XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
642066.7%Xem360.0%240.0%Xem
Tabasalu Charma
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Elva
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem0XemXem9XemXem25%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
530260.0%Xem240.0%360.0%Xem
Tabasalu Charma
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

ElvaThời gian ghi bànTabasalu Charma
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    11
    0 Bàn
    3
    11
    1 Bàn
    10
    3
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    14
    11
    Bàn thắng H1
    19
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ElvaChi tiết về HT/FTTabasalu Charma
  • 3
    2
    T/T
    2
    1
    T/H
    1
    1
    T/B
    3
    1
    H/T
    4
    1
    H/H
    2
    5
    H/B
    1
    0
    B/T
    3
    1
    B/H
    7
    14
    B/B
ChủKhách
ElvaSố bàn thắng trong H1&H2Tabasalu Charma
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    2
    Thắng 1 bàn
    9
    3
    Hòa
    3
    6
    Mất 1 bàn
    7
    14
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Elva
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D219-09-2024KháchPaide Linnameeskond B4 Ngày
EST D222-09-2024KháchFlora Tallinn II7 Ngày
EST D228-09-2024ChủJK Welco Elekter13 Ngày
Tabasalu Charma
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D219-09-2024ChủFlora Tallinn II4 Ngày
EST D223-09-2024KháchTallinna FC Ararat TTU8 Ngày
EST D228-09-2024KháchJK Tallinna Kalev II13 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Tabasalu Charma

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 27.8%Thắng11.1% [4]
  • [11] 30.6%Hòa11.1% [4]
  • [15] 41.7%Bại77.8% [28]
  • Chủ/Khách
  • [6] 16.7%Thắng2.8% [1]
  • [5] 13.9%Hòa2.8% [1]
  • [7] 19.4%Bại44.4% [16]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    47 
  • Bàn thua
    62 
  • TB được điểm
    1.31 
  • TB mất điểm
    1.72 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    101
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    2.81
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    43
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    1.19
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 18.18%Hòa11.11% [1]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 66.67% [6]

Elva VS Tabasalu Charma ngày 15-09-2024 - Thông tin đội hình