[INT CF-] Sportklub Wolkersdorf |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 20 | 3 | 16.7% |
[INT CF-] Stadlau |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 16 | 4 | 16.7% |
Sportklub Wolkersdorf |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Sportklub Wolkersdorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-07-21 | 0 - 6 (0 - 3) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 25-07-20 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 30-07-19 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 14-02-17 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 25-02-15 | 4 - 1 (3 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 03-02-15 | 5 - 1 (1 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Stadlau |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 18-07-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 14-06-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 5 - 4 | -0.44 | -0.26 | -0.42 | 0.83 | 0 | 0.93 | T | ||
AUS L | 08-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.40 | -0.27 | -0.45 | 0.76 | -0.25 | 1.00 | X | ||
AUS L | 18-05-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 0 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 11-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 27-04-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 20-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 05-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Sportklub Wolkersdorf |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sportklub Wolkersdorf |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |