[ENG Conference South Division-24] Weymouth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 4 | 10 | 20 | 28 | 53 | 22 | 24 | 11.8% |
17 | 2 | 6 | 9 | 19 | 27 | 12 | 24 | 11.8% |
17 | 2 | 4 | 11 | 9 | 26 | 10 | 23 | 11.8% |
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | 5 | 16.7% |
[ENG Conference South Division-6] Maidstone United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 16 | 11 | 7 | 49 | 28 | 59 | 6 | 47.1% |
17 | 8 | 4 | 5 | 25 | 17 | 28 | 10 | 47.1% |
17 | 8 | 7 | 2 | 24 | 11 | 31 | 3 | 47.1% |
6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 2 | 16 | 83.3% |
Weymouth |
Chủ - Khách |
---|
Maidstone UnitedWeymouth |
WeymouthMaidstone United |
WeymouthMaidstone United |
Maidstone UnitedWeymouth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 09-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | -0.62 | -0.27 | -0.23 | B | 0.86 | 0.75 | 0.96 | B | X |
ENG CS | 02-09-23 | 2 - 3 (1 - 1) | 6 - 5 | -0.44 | -0.29 | -0.39 | B | 0.80 | 0.00 | -0.98 | B | T |
ENG CS | 29-02-20 | 5 - 1 (3 - 0) | 5 - 3 | -0.56 | -0.29 | -0.28 | T | 0.80 | 0.50 | -0.98 | T | T |
ENG CS | 03-08-19 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.51 | -0.30 | -0.31 | T | 0.97 | 0.50 | 0.85 | T | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%
Weymouth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 26-12-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.22 | -0.27 | -0.63 | H | 0.96 | -0.75 | 0.80 | B | T |
ENG CS | 21-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.58 | -0.28 | -0.26 | H | 0.93 | 0.75 | 0.89 | T | X |
ENG CS | 14-12-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.36 | -0.29 | -0.46 | B | 0.88 | -0.25 | 0.94 | B | T |
ENG FAT | 10-12-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 12 - 2 | -0.68 | -0.24 | -0.19 | T | 0.83 | 1 | 0.93 | T | T |
ENG CS | 30-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.35 | -0.31 | -0.46 | B | 0.86 | -0.25 | 0.96 | B | X |
ENG CS | 26-11-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 1 - 3 | -0.32 | -0.31 | -0.49 | B | 0.79 | -0.5 | -0.97 | B | T |
ENG CS | 23-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.52 | -0.32 | -0.27 | B | 0.91 | 0.5 | 0.85 | B | X |
ENG FAT | 16-11-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 5 - 2 | -0.59 | -0.27 | -0.24 | T | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | T |
ENG CS | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.40 | -0.30 | -0.42 | H | 0.95 | 0 | 0.87 | H | X |
ENG CS | 05-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | -0.59 | -0.28 | -0.25 | H | 0.88 | 0.75 | 0.88 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%
Maidstone United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 26-12-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 2 | -0.40 | -0.30 | -0.43 | 0.96 | 0 | 0.80 | T | ||
ENG CS | 21-12-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | -0.53 | -0.30 | -0.29 | 0.89 | 0.5 | 0.93 | T | ||
ENG CS | 17-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.26 | -0.30 | -0.56 | -0.98 | -0.5 | 0.80 | X | ||
ENG CS | 14-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | -0.39 | -0.32 | -0.41 | 0.97 | 0 | 0.85 | X | ||
ENG CS | 02-12-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 7 | -0.25 | -0.29 | -0.58 | 0.89 | -0.75 | 0.93 | T | ||
ENG CS | 30-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.64 | -0.26 | -0.22 | 0.79 | 0.75 | -0.97 | X | ||
ENG CS | 26-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.49 | -0.29 | -0.33 | 0.79 | 0.25 | -0.97 | T | ||
ENG CS | 19-11-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 1 - 7 | -0.31 | -0.32 | -0.50 | 0.80 | -0.5 | -0.98 | T | ||
ENG FAT | 16-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG CS | 12-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | -0.43 | -0.31 | -0.39 | 0.79 | 0 | 0.97 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%
Weymouth |
Weymouth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 11-01-2025 | Chủ | Dorking | 7 Ngày |
ENG CS | 18-01-2025 | Khách | Worthing | 14 Ngày |
ENG CS | 25-01-2025 | Chủ | Enfield Town | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 11-01-2025 | Chủ | Enfield Town | 7 Ngày |
ENG CS | 18-01-2025 | Khách | Chesham United | 14 Ngày |
ENG CS | 25-01-2025 | Chủ | Worthing | 21 Ngày |