[LUX National Division-4] Swift Hesperange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 10 | 4 | 2 | 37 | 11 | 34 | 4 | 62.5% |
8 | 7 | 1 | 0 | 24 | 1 | 22 | 2 | 87.5% |
8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 10 | 12 | 4 | 37.5% |
6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 9 | 13 | 66.7% |
[LUX National Division-10] Victoria Rosport |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 30 | 21 | 10 | 35.3% |
8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 8 | 13 | 9 | 50.0% |
9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 22 | 8 | 13 | 22.2% |
6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 11 | 6 | 33.3% |
Swift Hesperange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 18-02-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 20-08-23 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 30-04-23 | 5 - 1 (3 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 27-11-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 06-03-22 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 18-09-21 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 02-05-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 10-03-21 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 24-02-08 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 26-08-07 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Swift Hesperange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 01-09-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 24-08-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 8 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 18-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 11-08-24 | 1 - 5 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 04-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 31-07-24 | 3 - 3 (2 - 0) | 5 - 5 | -0.48 | -0.27 | -0.39 | H | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | T |
INT CF | 27-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 13-07-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | 0.80 | 2.75 | 0.90 | B | T |
LUX D1 | 26-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 18-05-24 | 1 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Victoria Rosport |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 01-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 25-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 18-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 11-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 04-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-07-24 | 4 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 26-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 18-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 12-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 05-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Swift Hesperange |
Swift Hesperange |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 22-09-2024 | Khách | Red Boys Differdange | 7 Ngày |
LUX D1 | 25-09-2024 | Chủ | Rodange 91 | 10 Ngày |
LUX D1 | 29-09-2024 | Khách | FC Wiltz 71 | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 22-09-2024 | Chủ | Mondercange | 7 Ngày |
LUX D1 | 25-09-2024 | Khách | Jeunesse Esch | 10 Ngày |
LUX D1 | 29-09-2024 | Chủ | Bettembourg | 14 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật