[LUX National Division-14] Rodange 91 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 3 | 3 | 11 | 26 | 46 | 12 | 14 | 17.6% |
8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 18 | 9 | 12 | 25.0% |
9 | 1 | 0 | 8 | 14 | 28 | 3 | 15 | 11.1% |
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 15 | 7 | 33.3% |
[LUX National Division-13] Bettembourg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 4 | 1 | 12 | 16 | 32 | 13 | 13 | 23.5% |
9 | 1 | 0 | 8 | 8 | 22 | 3 | 15 | 11.1% |
8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 10 | 10 | 7 | 37.5% |
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | 7 | 33.3% |
Rodange 91 |
Chủ - Khách |
---|
Rodange 91Bettembourg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX Cup | 08-11-23 | 3 - 4 (2 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Rodange 91 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 20-10-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX Cup | 06-10-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 29-09-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 25-09-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 15-09-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 01-09-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 25-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 13 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 18-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 11-08-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bettembourg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 20-10-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 06-10-24 | 1 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 29-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 25-09-24 | 2 - 4 (2 - 3) | 9 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 22-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 15-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 01-09-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 25-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 18-08-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 11-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rodange 91 |
Rodange 91 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 03-11-2024 | Khách | Victoria Rosport | 7 Ngày |
LUX D1 | 24-11-2024 | Chủ | Red Boys Differdange | 28 Ngày |
LUX D1 | 01-12-2024 | Khách | Hostert | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 03-11-2024 | Chủ | FC Wiltz 71 | 7 Ngày |
LUX D1 | 24-11-2024 | Khách | Racing Union Luxemburg | 28 Ngày |
LUX D1 | 01-12-2024 | Chủ | UNA Strassen | 35 Ngày |