[INT CF-] Bayern Munchen (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 9 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] FK MAS Taborsko |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 12 | 7 | 33.3% |
Bayern Munchen (Youth) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Bayern Munchen (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-02-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 2 - 8 | -0.47 | -0.26 | -0.42 | B | 0.75 | 0 | 0.95 | B | T |
INT CF | 31-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.33 | -0.27 | -0.56 | H | 0.90 | -0.5 | 0.80 | B | X |
INT CF | 27-01-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 6 - 3 | -0.59 | -0.24 | -0.29 | T | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T | T |
INT CF | 21-01-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER Reg | 06-12-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | -0.30 | -0.26 | -0.57 | T | 0.86 | -0.75 | 0.96 | T | T |
GER Reg | 30-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | -0.20 | -0.25 | -0.68 | T | 0.92 | -1 | 0.84 | T | X |
GER Reg | 22-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.44 | -0.29 | -0.39 | H | 0.78 | 0 | -0.96 | H | X |
GER Reg | 15-11-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | -0.66 | -0.23 | -0.23 | T | 0.91 | 1 | 0.91 | T | T |
GER Reg | 09-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.19 | -0.22 | -0.72 | B | 0.92 | -1.25 | 0.90 | B | X |
GER Reg | 02-11-24 | 5 - 2 (3 - 1) | - | -0.63 | -0.25 | -0.25 | T | 0.81 | 0.75 | -0.99 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%
FK MAS Taborsko |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 05-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 6 | -0.14 | -0.17 | -0.81 | 0.89 | -1.75 | 0.81 | H | ||
INT CF | 01-02-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 6 | -0.48 | -0.29 | -0.38 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | ||
INT CF | 25-01-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 5 | -0.67 | -0.24 | -0.24 | 0.85 | 1 | 0.85 | X | ||
INT CF | 21-01-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 4 - 3 | -0.51 | -0.28 | -0.35 | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | ||
INT CF | 18-01-25 | 6 - 2 (6 - 1) | 8 - 6 | -0.85 | -0.18 | -0.13 | 0.95 | 2 | 0.75 | T | ||
INT CF | 29-11-24 | 2 - 5 (1 - 3) | 6 - 6 | -0.53 | -0.27 | -0.36 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | ||
CZE D2 | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.38 | -0.32 | -0.40 | 0.98 | 0 | 0.86 | X | ||
CZEC | 06-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 2 | -0.37 | -0.30 | -0.43 | -0.99 | 0 | 0.75 | X | ||
CZE D2 | 01-11-24 | 3 - 3 (3 - 2) | 4 - 9 | -0.41 | -0.31 | -0.40 | 0.86 | 0 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%
Bayern Munchen (Youth) |
Bayern Munchen (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 01-03-2025 | Chủ | Wurzburger Kickers | 14 Ngày |
GER Reg | 08-03-2025 | Khách | DJK Vilzing | 21 Ngày |
GER Reg | 15-03-2025 | Chủ | FC Augsburg II | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CZE D2 | 01-03-2025 | Khách | Banik Ostrava B | 14 Ngày |
CZE D2 | 08-03-2025 | Chủ | Vysocina jihlava | 21 Ngày |
CZE D2 | 15-03-2025 | Khách | Brno | 28 Ngày |