[INT CF-] LNZ Cherkasy |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | 4 | 16.7% |
[INT CF-] Torpedo Kutaisi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 9 | 12 | 66.7% |
LNZ Cherkasy |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
LNZ Cherkasy |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 07-02-25 | 2 - 4 (0 - 2) | 4 - 5 | -0.39 | -0.27 | -0.45 | T | 0.82 | -0.25 | 1.00 | T | T |
INT CF | 02-02-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 22-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UKR D1 | 14-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.61 | -0.30 | -0.21 | H | 0.87 | 0.75 | 0.95 | T | H |
UKR D1 | 07-12-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | -0.30 | -0.33 | -0.49 | B | -0.97 | -0.25 | 0.79 | B | T |
UKR D1 | 30-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | -0.45 | -0.32 | -0.34 | B | 0.95 | 0.25 | 0.87 | B | T |
UKR D1 | 23-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.40 | -0.32 | -0.40 | B | 0.92 | 0 | 0.90 | B | X |
UKR D1 | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 8 | -0.62 | -0.28 | -0.20 | B | 0.85 | 0.75 | 0.97 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%
Torpedo Kutaisi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 07-02-25 | 4 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GEO D1 | 08-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.65 | -0.26 | -0.19 | 1.00 | 1 | 0.84 | X | ||
GEO D1 | 01-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | -0.29 | -0.29 | -0.57 | 0.96 | -0.5 | 0.74 | T | ||
GEO D1 | 27-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.70 | -0.24 | -0.19 | 1.00 | 1.25 | 0.76 | X | ||
GEO D1 | 23-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 2 | -0.20 | -0.26 | -0.64 | 0.80 | -1 | -0.98 | T | ||
GEO D1 | 08-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.54 | -0.29 | -0.27 | 0.85 | 0.5 | 0.97 | X | ||
GEO D1 | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D1 | 28-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.50 | -0.30 | -0.32 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | X | ||
GEO D1 | 20-10-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 7 - 8 | -0.50 | -0.28 | -0.34 | -0.98 | 0.5 | 0.80 | T | ||
GEO D1 | 06-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%
LNZ Cherkasy |
LNZ Cherkasy |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |