[INT CF-] Tyumen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 4 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] Tekstilshchik Ivanovo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | 5 | 16.7% |
Tyumen |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Tyumen |
Chủ - Khách |
---|
TyumenOkzhetpes |
TyumenDinamo Moscow B |
TyumenNorth Korea |
TyumenKompozit |
FK Ural-2Tyumen |
Torpedo MoscowTyumen |
TyumenFC Krasnodar |
Arsenal TulaTyumen |
TyumenFK Sochi |
TyumenChernomorets Novorossiysk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 10-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 06-02-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 02-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 29-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 21-01-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
RUS D1 | 01-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.74 | -0.24 | -0.14 | B | 0.97 | 1.25 | 0.85 | T | X |
RUS Cup | 26-11-24 | 3 - 3 (0 - 2) | 0 - 5 | -0.10 | -0.19 | -0.82 | H | 0.83 | -1.75 | 0.99 | B | T |
RUS D1 | 23-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.70 | -0.26 | -0.16 | T | 0.82 | 1 | 1.00 | T | T |
RUS D1 | 17-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.24 | -0.29 | -0.58 | B | 0.89 | -0.75 | 0.93 | B | X |
RUS D1 | 10-11-24 | 1 - 4 (1 - 4) | - | -0.29 | -0.30 | -0.52 | B | 0.91 | -0.5 | 0.91 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%
Tekstilshchik Ivanovo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 17-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 10-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 03-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 20-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 12-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 06-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 29-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 21-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 15-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tyumen |
Tyumen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |