So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
-0.5
0.79
0.85
2.75
0.91
3.50
3.65
1.79
Live
-
-
-
0.72
2.75
0.98
-
-
-
Run
-0.71
0
0.53
-0.44
2.5
0.24
8.10
1.18
5.50
BET365Sớm
-0.97
0
0.78
0.93
2.75
0.88
2.63
3.50
2.25
Live
0.93
-0.75
0.88
0.95
3
0.85
3.70
3.80
1.73
Run
-0.70
0
0.52
-0.39
2.5
0.27
8.50
1.25
6.50
Mansion88Sớm
-0.92
-0.5
0.67
0.77
2.75
0.99
4.40
3.80
1.59
Live
-0.88
-0.5
0.64
0.81
2.75
0.95
4.10
3.75
1.64
Run
-0.72
0
0.56
-0.43
2.5
0.29
7.90
1.26
5.00
188betSớm
0.98
-0.5
0.80
0.86
2.75
0.92
3.50
3.65
1.79
Live
0.88
-0.75
0.84
0.80
2.75
0.92
4.00
3.75
1.58
Run
-0.70
0
0.54
-0.44
2.5
0.26
7.90
1.19
5.40
SbobetSớm
0.95
-0.5
0.81
0.91
2.75
0.85
3.45
3.24
1.81
Live
-0.95
-0.5
0.71
0.85
2.75
0.91
3.70
3.38
1.71
Run
-0.70
0
0.54
-0.75
2.5
0.57
5.50
1.48
3.76

Bên nào sẽ thắng?

FC Artmedia Petrzalka
ChủHòaKhách
Vyskov
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Artmedia PetrzalkaSo Sánh Sức MạnhVyskov
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Phong Độ50%
  • Tất cả
  • 5T 0H 5B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] FC Artmedia Petrzalka
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
620488633.3%
[INT CF-] Vyskov
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6321831150.0%

Thành tích đối đầu

FC Artmedia Petrzalka            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

FC Artmedia Petrzalka            
Chủ - Khách
FC Artmedia PetrzalkaFK Pohronie
FC Artmedia PetrzalkaMFK Lokomotiva Zvolen
FC Artmedia PetrzalkaMSK Puchov
OFK MalzeniceFC Artmedia Petrzalka
FC Artmedia PetrzalkaSlovan Bratislava B
FC Artmedia PetrzalkaFK Kosice
FC Artmedia PetrzalkaTatran LM
STK SamorinFC Artmedia Petrzalka
TomasovFC Artmedia Petrzalka
MSK Zilina BFC Artmedia Petrzalka
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SVK D216-11-244 - 0
(2 - 0)
4 - 2-0.54-0.29-0.28T0.840.50.92TT
SVK D209-11-242 - 0
(2 - 0)
3 - 1---T--
SVK D202-11-241 - 2
(0 - 2)
7 - 4---B--
SVK D226-10-241 - 0
(0 - 0)
5 - 2---B--
SVK D220-10-241 - 2
(0 - 0)
7 - 2-0.68-0.24-0.20B0.8310.99HH
SVK Cup16-10-240 - 3
(0 - 0)
7 - 5-0.29-0.29-0.56B0.93-0.50.77BT
SVK D212-10-240 - 1
(0 - 1)
8 - 4-0.52-0.29-0.31B0.930.50.89BX
SVK D206-10-241 - 2
(0 - 2)
7 - 5-0.39-0.28-0.45T0.80-0.25-0.98TT
SVK Cup25-09-240 - 6
(0 - 2)
2 - 12---T--
SVK D222-09-240 - 1
(0 - 0)
3 - 7---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 75%

Vyskov            
Chủ - Khách
VyskovVysocina jihlava
Viktoria ZizkovVyskov
VyskovBohemians 1905
VyskovTescoma Zlin
LisenVyskov
VyskovSigma Olomouc B
VyskovChrudim
FK MAS TaborskoVyskov
SSK BilovecVyskov
Sparta Praha BVyskov
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D210-11-241 - 1
(0 - 0)
2 - 1-0.54-0.30-0.280.860.50.96X
CZE D203-11-240 - 3
(0 - 2)
5 - 6-0.56-0.29-0.270.780.50.98T
CZEC30-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.27-0.27-0.580.84-0.750.92X
CZE D226-10-241 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.35-0.33-0.440.78-0.25-0.96H
CZE D219-10-240 - 2
(0 - 0)
4 - 1-0.45-0.32-0.351.000.250.82X
CZE D206-10-241 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.49-0.30-0.330.820.251.00X
CZE D202-10-240 - 3
(0 - 2)
7 - 1-0.46-0.29-0.350.970.250.85T
CZE D228-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.52-0.31-0.290.930.50.89X
CZEC25-09-241 - 3
(1 - 1)
3 - 10-----
CZE D221-09-241 - 0
(0 - 0)
12 - 3-0.47-0.30-0.360.960.250.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

FC Artmedia PetrzalkaSo sánh số liệuVyskov
  • 17Tổng số ghi bàn11
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.1
  • 10Tổng số mất bàn8
  • 1.0Trung bình mất bàn0.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Artmedia Petrzalka
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
530260.0%Xem360.0%120.0%Xem
Vyskov
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem1XemXem6XemXem56.2%XemXem4XemXem25%XemXem11XemXem68.8%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
FC Artmedia Petrzalka
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
530260.0%Xem240.0%120.0%Xem
Vyskov
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem3XemXem6XemXem43.8%XemXem2XemXem12.5%XemXem8XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Artmedia PetrzalkaThời gian ghi bànVyskov
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Artmedia Petrzalka
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SVK D228-02-2025KháchZlate Moravce41 Ngày
SVK D208-03-2025ChủStara Lubovna49 Ngày
SVK D215-03-2025ChủTatran Presov56 Ngày
Vyskov
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D201-03-2025KháchFK Graffin Vlasim42 Ngày
CZE D208-03-2025ChủBanik Ostrava B49 Ngày
CZE D215-03-2025KháchSlavia Prague B56 Ngày

FC Artmedia Petrzalka VS Vyskov ngày 18-01-2025 - Thông tin đội hình