[INT CF-] Rot-Weiss Walldorf |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 4 | 12 | 50.0% |
[INT CF-] FSV Mainz 05 (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | 5 | 16.7% |
Rot-Weiss Walldorf |
Chủ - Khách |
---|
FSV Mainz 05 (Youth)Rot-Weiss Walldorf |
Rot-Weiss WalldorfFSV Mainz 05 (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT CF | 01-07-23 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Rot-Weiss Walldorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 11-01-25 | 6 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 08-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 03-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER BL | 30-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 24-11-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 15-11-24 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER BL | 10-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 03-11-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 26-10-24 | 2 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 19-10-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FSV Mainz 05 (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 08-12-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.55 | -0.28 | -0.29 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | ||
INT CF | 03-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER Reg | 30-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.57 | -0.27 | -0.28 | 0.97 | 0.75 | 0.79 | X | ||
GER Reg | 23-11-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 8 - 4 | -0.45 | -0.29 | -0.37 | -0.99 | 0.25 | 0.81 | T | ||
GER Reg | 16-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.33 | -0.29 | -0.50 | -0.95 | -0.25 | 0.77 | X | ||
GER Reg | 09-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.57 | -0.27 | -0.28 | 0.97 | 0.75 | 0.85 | X | ||
GER Reg | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.46 | -0.28 | -0.38 | 1.00 | 0.25 | 0.82 | X | ||
GER Reg | 26-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 9 | -0.49 | -0.29 | -0.33 | 0.81 | 0.25 | -0.99 | X | ||
GER Reg | 23-10-24 | 5 - 0 (3 - 0) | - | -0.68 | -0.23 | -0.22 | 0.85 | 1 | 0.99 | T | ||
GER Reg | 20-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.68 | -0.24 | -0.21 | 0.84 | 1 | 0.92 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%
Rot-Weiss Walldorf |
Rot-Weiss Walldorf |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 22-02-2025 | Chủ | Villingen | 35 Ngày |
GER Reg | 01-03-2025 | Khách | FC Giessen | 42 Ngày |
GER Reg | 08-03-2025 | Chủ | Astoria Walldorf | 49 Ngày |