[INT CF-] Schalke 04 Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 9 | 9 | 50.0% |
[INT CF-] SC Paderborn 07 II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 6 | 12 | 66.7% |
Schalke 04 Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 08-11-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | -0.38 | -0.26 | -0.45 | B | 0.82 | -0.25 | 1.00 | B | T |
GER Reg | 15-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.49 | -0.26 | -0.35 | T | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | H |
GER Reg | 02-10-23 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 3 | -0.48 | -0.27 | -0.38 | H | 0.96 | 0.25 | 0.88 | T | T |
INT CF | 28-07-21 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 06-07-19 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
GER OB | 17-02-19 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
GER OB | 11-03-18 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
GER OB | 10-09-17 | 2 - 2 (0 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Schalke 04 Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 11-01-25 | 5 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER Reg | 07-12-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | -0.55 | -0.27 | -0.30 | T | 0.81 | 0.5 | -0.99 | T | T |
GER Reg | 30-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.29 | -0.26 | -0.56 | B | 0.78 | -0.75 | 0.98 | B | X |
GER Reg | 23-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | -0.50 | -0.28 | -0.34 | B | -0.99 | 0.5 | 0.81 | B | H |
GER Reg | 15-11-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | -0.31 | -0.25 | -0.56 | T | -0.98 | -0.5 | 0.80 | T | X |
GER Reg | 08-11-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | -0.38 | -0.26 | -0.45 | B | 0.82 | -0.25 | 1.00 | B | T |
GER Reg | 02-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | -0.46 | -0.27 | -0.39 | B | -0.98 | 0.25 | 0.80 | B | H |
GER Reg | 25-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | -0.32 | -0.26 | -0.53 | B | 0.91 | -0.5 | 0.85 | B | X |
GER Reg | 11-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.42 | -0.27 | -0.42 | H | 0.91 | 0 | 0.91 | H | X |
GER Reg | 05-10-24 | 4 - 1 (4 - 0) | - | -0.56 | -0.26 | -0.30 | B | 0.78 | 0.5 | 0.98 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%
SC Paderborn 07 II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 11-01-25 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER Reg | 07-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | -0.37 | -0.28 | -0.47 | 0.89 | -0.25 | 0.93 | H | ||
GER Reg | 30-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | -0.41 | -0.27 | -0.44 | 0.96 | 0 | 0.80 | H | ||
GER Reg | 24-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.40 | -0.29 | -0.44 | -0.99 | 0 | 0.81 | X | ||
GER Reg | 08-11-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | -0.38 | -0.26 | -0.45 | B | 0.82 | -0.25 | 1.00 | B | T |
GER Reg | 04-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | -0.62 | -0.25 | -0.25 | 0.85 | 0.75 | 0.97 | H | ||
GER Reg | 26-10-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | -0.55 | -0.28 | -0.28 | 0.83 | 0.5 | 0.99 | T | ||
GER Reg | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.59 | -0.26 | -0.27 | 0.88 | 0.75 | 0.88 | X | ||
GER Reg | 12-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | -0.36 | -0.27 | -0.49 | 0.99 | -0.25 | 0.83 | T | ||
GER Reg | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.41 | -0.26 | -0.45 | 0.96 | 0 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Schalke 04 Youth |
Schalke 04 Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 25-01-2025 | Khách | Uerdingen KFC 05 | 11 Ngày |
GER Reg | 01-02-2025 | Khách | SV Rodinghausen | 18 Ngày |
GER Reg | 08-02-2025 | Chủ | Bocholt FC | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 25-01-2025 | Chủ | Koln Am | 11 Ngày |
GER Reg | 01-02-2025 | Chủ | Monchengladbach AM. | 18 Ngày |
GER Reg | 08-02-2025 | Chủ | Wuppertaler | 25 Ngày |