Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
77 | Richard Celis | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.83 | |
- | C. Cermeño | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
- | Rodrigo Rivas González | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.14 | ![]() |
12 | Giancarlo Schiavone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Raudy Guerrero | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.08 | |
28 | Facundo Cobos | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6.8 | |
22 | Federico Bravo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.73 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | heber garcia | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Fernando Basante | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.96 | ![]() |
- | julian figueroa | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.69 | |
- | dhylan castillo | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.75 | |
- | Brian Leandro Olivera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.23 | ![]() |
- | Henry Pernia | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.94 | ![]() |
- | Óscar González | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.57 | ![]() |
18 | jefferson caraballo | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 7.62 | ![]() |